Chủ Nhật, 15/06/2025

Trực tiếp kết quả Omiya Ardija vs Iwaki FC hôm nay 24-06-2023

Giải J League 2 - Th 7, 24/6

Kết thúc

Omiya Ardija

Omiya Ardija

1 : 5

Iwaki FC

Iwaki FC

Hiệp một: 0-3
T7, 16:00 24/06/2023
Vòng 22 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Fumiya Takayanagi
5
Shu Yoshizawa (Kiến tạo: Ryo Arita)
7
Yoshihiro Shimoda
13
Eiji Miyamoto (Kiến tạo: Yoshihiro Shimoda)
25
(og) Niki Urakami
39
Rio Omori (Thay: Seiya Nakano)
46
Takamitsu Tomiyama (Thay: Rodrigo Angelotti)
46
Sota Nagai (Thay: Yoshihiro Shimoda)
46
Ryo Arita
52
Kaina Tanimura (Kiến tạo: Shu Yoshizawa)
55
Hiroto Iwabuchi (Thay: Shu Yoshizawa)
60
Naoki Kase (Thay: Kaina Tanimura)
60
Jin Izumisawa (Thay: Rikiya Motegi)
62
Keisuke Oyama (Thay: Hisashi Ohashi)
62
Yusuke Ishida (Thay: Rei Ieizumi)
74
Fumiya Takayanagi (Kiến tạo: Jin Izumisawa)
75
Sota Nagai
79
Genki Egawa
81
Hiroto Iwabuchi
83
Keisuke Oyama
85
Shuhei Hayami (Thay: Roy Endo)
85
Hidetoshi Miyuki (Thay: Masato Kojima)
89

Thống kê trận đấu Omiya Ardija vs Iwaki FC

số liệu thống kê
Omiya Ardija
Omiya Ardija
Iwaki FC
Iwaki FC
55 Kiểm soát bóng 45
10 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Omiya Ardija vs Iwaki FC

Omiya Ardija (4-4-2): Yuta Minami (35), Shuto Okaniwa (3), Niki Urakami (5), Yutaro Hakamata (25), Rikiya Motegi (22), Masaya Shibayama (48), Hisashi Ohashi (6), Masato Kojima (7), Fumiya Takayanagi (32), Rodrigo Luiz Angelotti (19), Seiya Nakano (9)

Iwaki FC (4-1-4-1): Shuhei Shikano (31), Genki Egawa (35), Rei Ieizumi (4), Ryo Endo (3), Takumi Kawamura (16), Yoshihiro Shimoda (33), Ryo Arita (11), Eiji Miyamoto (6), Yuto Yamashita (24), Kaina Tanimura (17), Shu Yoshizawa (18)

Omiya Ardija
Omiya Ardija
4-4-2
35
Yuta Minami
3
Shuto Okaniwa
5
Niki Urakami
25
Yutaro Hakamata
22
Rikiya Motegi
48
Masaya Shibayama
6
Hisashi Ohashi
7
Masato Kojima
32
Fumiya Takayanagi
19
Rodrigo Luiz Angelotti
9
Seiya Nakano
18
Shu Yoshizawa
17
Kaina Tanimura
24
Yuto Yamashita
6
Eiji Miyamoto
11
Ryo Arita
33
Yoshihiro Shimoda
16
Takumi Kawamura
3
Ryo Endo
4
Rei Ieizumi
35
Genki Egawa
31
Shuhei Shikano
Iwaki FC
Iwaki FC
4-1-4-1
Thay người
46’
Rodrigo Angelotti
Takamitsu Tomiyama
46’
Yoshihiro Shimoda
Sota Nagai
46’
Seiya Nakano
Rio Omori
60’
Kaina Tanimura
Naoki Kase
62’
Hisashi Ohashi
Keisuke Oyama
60’
Shu Yoshizawa
Hiroto Iwabuchi
62’
Rikiya Motegi
Jin Izumisawa
74’
Rei Ieizumi
Yusuke Ishida
89’
Masato Kojima
Hidetoshi Miyuki
85’
Roy Endo
Shuhei Hayami
Cầu thủ dự bị
Takamitsu Tomiyama
Kengo Tanaka
Takashi Kasahara
Yusuke Ishida
Ryo Shinzato
Shuhei Hayami
Rio Omori
Naoki Kase
Keisuke Oyama
Hiroto Iwabuchi
Jin Izumisawa
Sota Nagai
Hidetoshi Miyuki
Iori Sakamoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
17/05 - 2023
24/06 - 2023
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-1 | Pen: 7-6
J League 2
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Omiya Ardija

J League 2
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Iwaki FC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba1811431537B T H B H
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1810531335T T T H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai18963633T B H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis189541032B T T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata18855229T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki18765027T H T T B
9FC ImabariFC Imabari18684626T B B B H
10Oita TrinitaOita Trinita18684226B H B T H
11Ventforet KofuVentforet Kofu18657023T H T T B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo18639-921B H T B H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC18549-519B B B H T
14Iwaki FCIwaki FC18468-618H H B B T
15Montedio YamagataMontedio Yamagata18459-417T H B B B
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto18459-817B H B B B
17Blaublitz AkitaBlaublitz Akita185211-1317B B B T H
18Kataller ToyamaKataller Toyama18378-416B H B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi18378-616B B T H H
20Ehime FCEhime FC18198-1212H H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X