Thứ Hai, 30/06/2025

Trực tiếp kết quả Omiya Ardija vs Jubilo Iwata hôm nay 30-10-2021

Giải J League 2 - Th 7, 30/10

Kết thúc

Omiya Ardija

Omiya Ardija

1 : 2

Jubilo Iwata

Jubilo Iwata

Hiệp một: 1-0
T7, 12:00 30/10/2021
Vòng 36 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kohei Yamakoshi
9
Kosuke Yamamoto
53
Makito Ito
62
Kazuaki Mawatari
67
Hiroki Yamada
90

Thống kê trận đấu Omiya Ardija vs Jubilo Iwata

số liệu thống kê
Omiya Ardija
Omiya Ardija
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
36 Kiểm soát bóng 64
10 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 17
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Omiya Ardija vs Jubilo Iwata

Omiya Ardija (4-4-2): Yuta Minami (35), Kazuaki Mawatari (8), Kohei Yamakoshi (42), Keisuke Nishimura (24), Akinari Kawazura (6), Atsushi Kurokawa (10), Masato Kojima (26), Yuta Mikado (7), Masahito Ono (41), Atsushi Kawata (33), Seiya Nakano (27)

Jubilo Iwata (3-4-2-1): Ryuki Miura (36), Norimichi Yamamoto (38), Kentaro Oi (3), Makito Ito (6), Yuto Suzuki (17), Yasuhito Endo (50), Kosuke Yamamoto (23), Masaya Matsumoto (14), Hiroki Yamada (10), Kotaro Omori (8), Fabian Gonzalez (29)

Omiya Ardija
Omiya Ardija
4-4-2
35
Yuta Minami
8
Kazuaki Mawatari
42
Kohei Yamakoshi
24
Keisuke Nishimura
6
Akinari Kawazura
10
Atsushi Kurokawa
26
Masato Kojima
7
Yuta Mikado
41
Masahito Ono
33
Atsushi Kawata
27
Seiya Nakano
29
Fabian Gonzalez
8
Kotaro Omori
10
Hiroki Yamada
14
Masaya Matsumoto
23
Kosuke Yamamoto
50
Yasuhito Endo
17
Yuto Suzuki
6
Makito Ito
3
Kentaro Oi
38
Norimichi Yamamoto
36
Ryuki Miura
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
3-4-2-1
Thay người
62’
Seiya Nakano
Kanji Okunuki
59’
Kotaro Omori
Shota Kaneko
73’
Atsushi Kawata
Ibba
66’
Fabian Gonzalez
Yuki Otsu
84’
Yuta Mikado
Soya Takada
86’
Masaya Matsumoto
Ryo Takano
84’
Kazuaki Mawatari
Hiroyuki Komoto
86’
Yuto Suzuki
Daiki Ogawa
Cầu thủ dự bị
Takashi Kasahara
Yasuyuki Konno
Ibba
Ryo Takano
Soya Takada
Riku Morioka
Kanji Okunuki
Daiki Ogawa
Hiroyuki Komoto
Naoki Hatta
Kazuki Kushibiki
Shota Kaneko
Hijiri Onaga
Yuki Otsu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/10 - 2021
11/03 - 2023
09/09 - 2023
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Omiya Ardija

J League 2
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Jubilo Iwata

J League 2
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 2
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X