![]() Lyam MacKinnon 15 | |
![]() (Pen) Kempes Tekiela 18 | |
![]() Lyam MacKinnon 33 | |
![]() Kempes Tekiela 62 | |
![]() Chapa Herrera 107 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
US Open Cup
Thành tích gần đây One Knoxville SC
US Open Cup
Thành tích gần đây Greenville Triumph SC
US Open Cup
![]() Lyam MacKinnon 15 | |
![]() (Pen) Kempes Tekiela 18 | |
![]() Lyam MacKinnon 33 | |
![]() Kempes Tekiela 62 | |
![]() Chapa Herrera 107 |