![]() Dillon Powers 33 | |
![]() Hugh Roberts (Kiến tạo: James Murphy) 35 | |
![]() Adrian Rebollar 52 | |
![]() Thomas Amang (Thay: Brian Iloski) 55 | |
![]() Walmer Martinez 56 | |
![]() Mobi Fehr 64 | |
![]() Grant Robinson (Thay: Walmer Martinez) 66 | |
![]() Thomas Amang (Kiến tạo: Marc McNulty) 70 | |
![]() Ashish Chattha (Thay: Kyle Scott) 71 | |
![]() Ashish Chattha (Thay: Kyle Scott) 73 | |
![]() Morey Doner 75 | |
![]() Owen Lambe (Kiến tạo: Ashish Chattha) 78 | |
![]() Nevelo Yoseke (Thay: Alex Dixon) 79 | |
![]() Sean Okoli (Thay: Christian Volesky) 79 | |
![]() Milan Iloski 83 | |
![]() Jesus Enriquez (Thay: Adrian Rebollar) 84 | |
![]() Simon Dawkins (Thay: Sam Gleadle) 84 | |
![]() Andrew Fox (Thay: Marc McNulty) 86 | |
![]() Daniel A. Pedersen (Thay: Milan Iloski) 86 | |
![]() Korede Osundina 86 | |
![]() Korede Osundina (Thay: Seth Casiple) 86 | |
![]() (Pen) Thomas Amang 90+1' |
Thống kê trận đấu Orange County SC vs Monterey Bay FC
số liệu thống kê

Orange County SC

Monterey Bay FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Orange County SC vs Monterey Bay FC
Orange County SC (4-1-4-1): Colin Shutler (20), Owen Lambe (2), Markus Lund Nakkim (30), Dillon Powers (5), Ryan Doghman (23), Kevin Partida (19), Brian Iloski (10), Seth Casiple (8), Kyle Scott (26), Milan Iloski (7), Marc McNulty (9)
Monterey Bay FC (4-2-3-1): Antony Siaha (16), Morey Doner (3), Kai Greene (33), Hugh Roberts (2), Mobi Fehr (13), James Murphy (6), Adrian Rebollar (7), Sam Gleadle (23), Alex Dixon (15), Walmer Martinez (11), Christian Volesky (10)

Orange County SC
4-1-4-1
20
Colin Shutler
2
Owen Lambe
30
Markus Lund Nakkim
5
Dillon Powers
23
Ryan Doghman
19
Kevin Partida
10
Brian Iloski
8
Seth Casiple
26
Kyle Scott
7
Milan Iloski
9
Marc McNulty
10
Christian Volesky
11
Walmer Martinez
15
Alex Dixon
23
Sam Gleadle
7
Adrian Rebollar
6
James Murphy
13
Mobi Fehr
2
Hugh Roberts
33
Kai Greene
3
Morey Doner
16
Antony Siaha

Monterey Bay FC
4-2-3-1
Thay người | |||
55’ | Brian Iloski Thomas Amang | 66’ | Walmer Martinez Grant Robinson |
71’ | Kyle Scott Ashish Chattha | 79’ | Alex Dixon Nevelo Yoseke |
86’ | Milan Iloski Daniel A. Pedersen | 79’ | Christian Volesky Sean Okoli |
86’ | Marc McNulty Andrew Fox | 84’ | Sam Gleadle Simon Dawkins |
86’ | Seth Casiple Korede Osundina | 84’ | Adrian Rebollar Jesus Enriquez |
Cầu thủ dự bị | |||
Alex Villanueva | Carlos Herrera | ||
Daniel A. Pedersen | Nevelo Yoseke | ||
Cody Cropper | Simon Dawkins | ||
Thomas Amang | Sean Okoli | ||
Ashish Chattha | Grant Robinson | ||
Andrew Fox | Jesus Enriquez | ||
Korede Osundina | Chase Andrew Boone |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Orange County SC
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Monterey Bay FC
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
5 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
6 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T T |
7 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
8 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H | |
9 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
11 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
13 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
14 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
15 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
16 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
17 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | B H H |
18 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
19 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
20 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
21 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
22 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
23 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
24 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại