Thứ Sáu, 01/08/2025

Trực tiếp kết quả Orange County SC vs Phoenix Rising FC hôm nay 21-05-2023

Giải Hạng 2 Mỹ - CN, 21/5

Kết thúc

Orange County SC

Orange County SC

0 : 1

Phoenix Rising FC

Phoenix Rising FC

Hiệp một: 0-0
CN, 09:00 21/05/2023
Vòng 11 - Hạng 2 Mỹ
Championship Soccer Stadium at the Orange County Great Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Alejandro Fuenmayor
5
Brian Iloski (Thay: Marc McNulty)
46
Brent Richards (Thay: Owen Lambe)
46
Ryan Doghman
50
Ben Norris (Thay: Daniel A. Pedersen)
59
Ashton Miles (Thay: Daniel A. Pedersen)
59
Alex Villanueva (Thay: Bryce Jamieson)
65
Manuel Arteaga (Kiến tạo: Renzo Jose Zambrano)
67
Baboucarr Njie (Thay: Darnell King)
69
Fede Varela (Thay: Jose Hernandez)
69
Ben Norris (Thay: Kyle Scott)
74
Ben Norris
81
Markus Nakkim
90+3'

Thống kê trận đấu Orange County SC vs Phoenix Rising FC

số liệu thống kê
Orange County SC
Orange County SC
Phoenix Rising FC
Phoenix Rising FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Orange County SC vs Phoenix Rising FC

Orange County SC (4-3-3): Colin Shutler (20), Owen Lambe (2), Markus Lund Nakkim (30), Dillon Powers (5), Ryan Doghman (23), Seth Casiple (8), Daniel A. Pedersen (12), Kyle Scott (26), Bryce Jamieson (11), Marc McNulty (9), Milan Iloski (7)

Phoenix Rising FC (3-5-2): Rocco Rios Novo (1), Alejandro Fuenmayor (30), Kevon Lambert (27), Daniel Krutzen (4), Darnell King (2), Renzo Zambrano (26), Carlos Harvey (67), Jose Hernandez (8), Eddie Munjoma (23), Manuel Arteaga (9), Danny Trejo (17)

Orange County SC
Orange County SC
4-3-3
20
Colin Shutler
2
Owen Lambe
30
Markus Lund Nakkim
5
Dillon Powers
23
Ryan Doghman
8
Seth Casiple
12
Daniel A. Pedersen
26
Kyle Scott
11
Bryce Jamieson
9
Marc McNulty
7
Milan Iloski
17
Danny Trejo
9
Manuel Arteaga
23
Eddie Munjoma
8
Jose Hernandez
67
Carlos Harvey
26
Renzo Zambrano
2
Darnell King
4
Daniel Krutzen
27
Kevon Lambert
30
Alejandro Fuenmayor
1
Rocco Rios Novo
Phoenix Rising FC
Phoenix Rising FC
3-5-2
Thay người
46’
Owen Lambe
Brent Richards
69’
Darnell King
Baboucarr Njie
46’
Marc McNulty
Brian Iloski
69’
Jose Hernandez
Fede Varela
59’
Daniel A. Pedersen
Ashton Miles
65’
Bryce Jamieson
Alex Villanueva
74’
Kyle Scott
Ben Norris
Cầu thủ dự bị
Nicolas Ruiz
Carlos Anguiano
Alex Villanueva
Liam Mullins
Brent Richards
Joel Torbic
Ben Norris
Baboucarr Njie
Ashton Miles
Jackson Conway
Cody Cropper
Fede Varela
Brian Iloski
Patrick Rakovsky

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Mỹ

Thành tích gần đây Orange County SC

Hạng 2 Mỹ
12/07 - 2025
04/07 - 2025
04/05 - 2025

Thành tích gần đây Phoenix Rising FC

Hạng 2 Mỹ
13/07 - 2025
05/07 - 2025
15/06 - 2025
18/05 - 2025
US Open Cup
08/05 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Charleston BatteryCharleston Battery1813232241T H T T T
2Louisville City FCLouisville City FC1711511738T B T T H
3FC TulsaFC Tulsa16853829H H T T H
4Loudoun UnitedLoudoun United17836227B B H H B
5San Antonio FCSan Antonio FC16835227T H B T T
6North Carolina FCNorth Carolina FC16826526B T B B T
7New Mexico UnitedNew Mexico United16817125B T B B B
8Sacramento Republic FCSacramento Republic FC166641024B T T T H
9El Paso LocomotiveEl Paso Locomotive16655-123H B T B B
10Orange County SCOrange County SC16727323T H B T T
11Phoenix Rising FCPhoenix Rising FC17656-323H B B T B
12Pittsburgh RiverhoundsPittsburgh Riverhounds17656023T T H H H
13Monterey Bay FCMonterey Bay FC18648-422B B B T B
14Detroit City FCDetroit City FC17566-221B T B B H
15Birmingham LegionBirmingham Legion20569-621H H H T B
16Indy ElevenIndy Eleven16556-220B B T T B
17Oakland RootsOakland Roots17629-620B T T B T
18Lexington SCLexington SC17476-619T T T H H
19Miami FCMiami FC17548-819B H H B H
20Colorado Springs Switchbacks FCColorado Springs Switchbacks FC16466-318H T B B T
21Las Vegas Lights FCLas Vegas Lights FC17539-1518T T B B B
22Rhode IslandRhode Island17458-417T B H B H
23Hartford AthleticHartford Athletic16448-216T T B H T
24Tampa Bay RowdiesTampa Bay Rowdies164210-814T B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X