Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Takahiro Akimoto19
  • Takahiro Akimoto21
  • Youssef Maziz (Kiến tạo: Mathieu Maertens)22
  • Thibault Vlietinck (Kiến tạo: Ewoud Pletinckx)36
  • Konan N'Dri46
  • Ezechiel Banzuzi (Thay: Youssef Maziz)59
  • Chukwubuikem Ikwuemesi (Thay: Thibault Vlietinck)67
  • Jon Thorsteinsson (Thay: Mathieu Maertens)68
  • Chukwubuikem Ikwuemesi (Thay: Thibault Vlietinck)69
  • Ezechiel Banzuzi70
  • Manuel Osifo (Thay: Hamza Mendyl)74
  • William Balikwisha (Thay: Birger Verstraete)75
  • Manuel Osifo (Thay: Hamza Mendyl)76
  • Jon Thorsteinsson (Kiến tạo: Manuel Osifo)85
  • Ibrahima Sory Bangoura35
  • Alieu Fadera45+2'
  • Collins Sor (Thay: Konstantinos Karetsas)46
  • Andi Zeqiri (Thay: Ibrahima Sory Bangoura)46
  • Toluwalase Arokodare (Kiến tạo: Collins Sor)62
  • Hyun-Gyu Oh (Thay: Joris Kayembe Ditu)83

Thống kê trận đấu Oud-Heverlee Leuven vs Genk

số liệu thống kê
Oud-Heverlee Leuven
Oud-Heverlee Leuven
Genk
Genk
36 Kiểm soát bóng 64
12 Phạm lỗi 16
15 Ném biên 27
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Oud-Heverlee Leuven vs Genk

Oud-Heverlee Leuven (3-4-2-1): Tobe Leysen (1), Takahiro Akimoto (30), Ewoud Pletinckx (28), Birger Verstraete (4), Joel Schingtienne (23), Thibault Vlietinck (77), Youssef Maziz (10), Hamza Mendyl (20), Siebe Schrijvers (8), Mathieu Maertens (33), Konan N’Dri (15)

Genk (3-4-3): Mike Penders (39), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Joris Kayembe (18), Jarne Steuckers (23), Konstantinos Karetsas (20), Ibrahima Sory Bangoura (21), Alieu Fadera (7), Patrik Hrošovský (17), Tolu Arokodare (99), Christopher Bonsu Baah (90)

Oud-Heverlee Leuven
Oud-Heverlee Leuven
3-4-2-1
1
Tobe Leysen
30
Takahiro Akimoto
28
Ewoud Pletinckx
4
Birger Verstraete
23
Joel Schingtienne
77
Thibault Vlietinck
10
Youssef Maziz
20
Hamza Mendyl
8
Siebe Schrijvers
33
Mathieu Maertens
15
Konan N’Dri
90
Christopher Bonsu Baah
99
Tolu Arokodare
17
Patrik Hrošovský
7
Alieu Fadera
21
Ibrahima Sory Bangoura
20
Konstantinos Karetsas
23
Jarne Steuckers
18
Joris Kayembe
6
Matte Smets
3
Mujaid Sadick
39
Mike Penders
Genk
Genk
3-4-3
Thay người
59’
Youssef Maziz
Ezechiel Banzuzi
46’
Ibrahima Sory Bangoura
Andi Zeqiri
68’
Mathieu Maertens
Jón Dagur Þorsteinsson
46’
Konstantinos Karetsas
Yira Sor
69’
Thibault Vlietinck
Chukwubuikem Ikwuemesi
83’
Joris Kayembe Ditu
Oh Hyeon-gyu
75’
Birger Verstraete
William Balikwisha
76’
Hamza Mendyl
Manuel Osifo
Cầu thủ dự bị
Suphanat Mueanta
Hendrik Van Crombrugge
Owen Jochmans
Andi Zeqiri
Christ Souanga
Yira Sor
Manuel Osifo
Thomas Claes
Jón Dagur Þorsteinsson
Oh Hyeon-gyu
William Balikwisha
Noah Adedeji-Sternberg
Chukwubuikem Ikwuemesi
Adrian Palacios
Nachon Nsingi
Josue Ndenge Kongolo
Ezechiel Banzuzi
Carlos Cuesta

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
15/08 - 2021
10/02 - 2022
H1: 1-1
16/10 - 2022
H1: 0-1
02/04 - 2023
H1: 1-0
Giao hữu
08/07 - 2023
VĐQG Bỉ
12/11 - 2023
01/02 - 2024
03/08 - 2024

Thành tích gần đây Oud-Heverlee Leuven

VĐQG Bỉ
23/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ

Thành tích gần đây Genk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
H1: 1-0
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
H1: 0-1
24/11 - 2024
11/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
28/10 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X