- Youssef Maziz24
- Oscar Gil31
- Chukwubuikem Ikwuemesi (Thay: Stefan Mitrovic)60
- Thibault Vlietinck (Thay: Oscar Gil)60
- Konan N'Dri (Kiến tạo: Birger Verstraete)62
- Siebe Schrijvers (Thay: Mathieu Maertens)69
- William Balikwisha (Thay: Youssef Maziz)69
- Mickael Biron (Thay: Konan N'Dri)81
- Federico Ricca87
- Joao Silva32
- Tomoki Takamine39
- Roko Simic (Thay: Nacho Ferri)51
- Nayel Mehssatou (Thay: Tomoki Takamine)51
- Dion De Neve57
- Takuro Kaneko (Thay: Gilles Dewaele)59
- Mounaim El Idrissy (Thay: Thierry Ambrose)76
- Ryan Alebiosu (Thay: Brecht Dejaeghere)76
- Mounaim El Idrissy87
- Roko Simic90+1'
Thống kê trận đấu Oud-Heverlee Leuven vs Kortrijk
số liệu thống kê
Oud-Heverlee Leuven
Kortrijk
62 Kiểm soát bóng 38
17 Phạm lỗi 11
21 Ném biên 23
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
14 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oud-Heverlee Leuven vs Kortrijk
Oud-Heverlee Leuven (4-2-3-1): Tobe Leysen (1), Oscar Regano (27), Takuma Ominami (5), Federico Ricca (14), Takahiro Akimoto (30), Ezechiel Banzuzi (6), Birger Verstraete (4), Konan N’Dri (11), Youssef Maziz (10), Stefan Mitrovic (23), Mathieu Maertens (33)
Kortrijk (3-5-2): Patrik Gunnarsson (31), Mark Mampassi (4), Joao Silva (44), Bram Lagae (26), Gilles Dewaele (20), Brecht Dejaegere (16), Tomoki Takamine (23), Abdelkahar Kadri (10), Dion De Neve (11), Thierry Ambrose (68), Nacho Ferri (19)
Oud-Heverlee Leuven
4-2-3-1
1
Tobe Leysen
27
Oscar Regano
5
Takuma Ominami
14
Federico Ricca
30
Takahiro Akimoto
6
Ezechiel Banzuzi
4
Birger Verstraete
11
Konan N’Dri
10
Youssef Maziz
23
Stefan Mitrovic
33
Mathieu Maertens
19
Nacho Ferri
68
Thierry Ambrose
11
Dion De Neve
10
Abdelkahar Kadri
23
Tomoki Takamine
16
Brecht Dejaegere
20
Gilles Dewaele
26
Bram Lagae
44
Joao Silva
4
Mark Mampassi
31
Patrik Gunnarsson
Kortrijk
3-5-2
Thay người | |||
60’ | Stefan Mitrovic Chukwubuikem Ikwuemesi | 51’ | Nacho Ferri Roko Simic |
60’ | Oscar Gil Thibault Vlietinck | 51’ | Tomoki Takamine Nayel Mehssatou |
69’ | Mathieu Maertens Siebe Schrijvers | 59’ | Gilles Dewaele Takuro Kaneko |
69’ | Youssef Maziz William Balikwisha | 76’ | Thierry Ambrose Mounaim El Idrissy |
81’ | Konan N'Dri Mickael Biron | 76’ | Brecht Dejaeghere Ryan Alebiosu |
Cầu thủ dự bị | |||
Siebe Schrijvers | Takuro Kaneko | ||
Chukwubuikem Ikwuemesi | Abdoulaye Sissako | ||
Thibault Vlietinck | Roko Simic | ||
Mickael Biron | Massimo Bruno | ||
Manuel Osifo | Iver Fossum | ||
Hasan Kurucay | Mounaim El Idrissy | ||
Hamza Mendyl | Nayel Mehssatou | ||
William Balikwisha | Ryan Alebiosu | ||
Owen Jochmans | Lucas Pirard |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Oud-Heverlee Leuven
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Kortrijk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại