Thứ Hai, 16/06/2025

Trực tiếp kết quả Paide Linnameeskond vs Talinna Kalev hôm nay 15-04-2023

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 15/4

Kết thúc

Paide Linnameeskond

Paide Linnameeskond

0 : 1

Talinna Kalev

Talinna Kalev

Hiệp một: 0-1
T7, 18:30 15/04/2023
Vòng 7 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Taavi Jurisoo (Thay: Ramol Sillamaa)
34
Ats Purje
40
Karl Mool (Thay: Oskar Hoim)
60
Sten Viidas (Thay: Babou Cham)
60
Andreas Kiivit (Thay: Sander Sinilaid)
67
Silver Alex Kelder (Thay: Dominique Simon)
69
Kaimar Saag (Thay: Siim Luts)
82
Siim Aer (Thay: Sergei Mosnikov)
82

Thống kê trận đấu Paide Linnameeskond vs Talinna Kalev

số liệu thống kê
Paide Linnameeskond
Paide Linnameeskond
Talinna Kalev
Talinna Kalev
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
01/04 - 2022
01/05 - 2022
20/08 - 2022
15/10 - 2022
15/04 - 2023
24/05 - 2023
12/08 - 2023
27/09 - 2023
Giao hữu
23/02 - 2024
VĐQG Estonia
04/05 - 2024
15/06 - 2024
21/07 - 2024
17/09 - 2024
30/03 - 2025
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Paide Linnameeskond

VĐQG Estonia
15/06 - 2025
31/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
23/04 - 2025
18/04 - 2025

Thành tích gần đây Talinna Kalev

VĐQG Estonia
14/06 - 2025
01/06 - 2025
27/05 - 2025
19/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
13/05 - 2025
VĐQG Estonia
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
22/04 - 2025
19/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn1611232335T T T T B
2FCI LevadiaFCI Levadia1611232235T B H T T
3Nomme Kalju FCNomme Kalju FC1611141734T T B T T
4Narva TransNarva Trans1610151231T T T T B
5Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond169251229B H T B T
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus16637021B T H T T
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool164210-1514B H B B B
8TammekaTammeka164111-1613B B T B T
9FC KuressaareFC Kuressaare164111-1613T B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev162113-397B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X