![]() Kristen Saarts 1 | |
![]() Abubakr Moydinov 49 | |
![]() Herol Riiberg 89 | |
![]() Kaimar Saag 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
Thành tích gần đây Parnu JK Vaprus
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Tulevik Viljandi
Cúp quốc gia Estonia
Hạng 2 Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 16 | 2 | 3 | 35 | 50 | T T T T T |
2 | ![]() | 21 | 15 | 2 | 4 | 27 | 47 | T B T T T |
3 | ![]() | 21 | 13 | 2 | 6 | 15 | 41 | T T T B T |
4 | ![]() | 21 | 13 | 2 | 6 | 19 | 41 | T B H B T |
5 | ![]() | 21 | 11 | 2 | 8 | 9 | 35 | B B T H B |
6 | ![]() | 21 | 6 | 6 | 9 | -2 | 24 | B H H B H |
7 | ![]() | 21 | 6 | 1 | 14 | -17 | 19 | T B B T B |
8 | ![]() | 21 | 5 | 2 | 14 | -19 | 17 | B H B B T |
9 | ![]() | 21 | 4 | 4 | 13 | -21 | 16 | B H B B H |
10 | ![]() | 21 | 4 | 1 | 16 | -46 | 13 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại