![]() Aleksandar Cirkovic 3 | |
![]() Nemanja Stojic 11 | |
![]() Milan Radin 33 | |
![]() Uros Milovanovic 49 | |
![]() Milos Pantovic 88 |
Thống kê trận đấu Partizan Belgrade vs TSC Backa Topola
số liệu thống kê

Partizan Belgrade

TSC Backa Topola
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Serbia
Thành tích gần đây Partizan Belgrade
VĐQG Serbia
Giao hữu
VĐQG Serbia
Thành tích gần đây TSC Backa Topola
VĐQG Serbia
Europa Conference League
VĐQG Serbia
Europa Conference League
VĐQG Serbia
Bảng xếp hạng VĐQG Serbia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 27 | 2 | 0 | 82 | 83 | T T T T T |
2 | ![]() | 29 | 17 | 9 | 3 | 27 | 60 | T T T T H |
3 | 29 | 13 | 7 | 9 | 3 | 46 | T T B T T | |
4 | ![]() | 29 | 13 | 6 | 10 | 9 | 45 | T H B H B |
5 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | -1 | 42 | B H B H H |
6 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | T B T B B |
7 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | -1 | 39 | B H B B T |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -8 | 39 | B T B T H |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 2 | 38 | T B T T H |
10 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 1 | 35 | H T T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -11 | 34 | H B T T H |
12 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -11 | 34 | H B T B T |
13 | ![]() | 29 | 8 | 10 | 11 | -12 | 34 | T T B B H |
14 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -19 | 31 | B B B H B |
15 | 29 | 8 | 4 | 17 | -29 | 28 | H B B B T | |
16 | ![]() | 29 | 4 | 3 | 22 | -38 | 15 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại