![]() (Pen) Flabian Londono 6 | |
![]() Michael Barrios (Kiến tạo: Dayro Moreno) 7 | |
![]() Cristian Martinez (Kiến tạo: Flabian Londono) 25 | |
![]() Cristian Martinez (Kiến tạo: Andres Mauricio Alarcon Mendoza) 38 | |
![]() Sebastian Moreno 41 | |
![]() Sergio Palacios 45+5' | |
![]() Robert Mejia (Thay: Ivan Rojas) 46 | |
![]() Jorge Cardona (Thay: Yonatan Murillo) 46 | |
![]() Lucas Emanuel Rios (Thay: Alejandro Garcia) 46 | |
![]() Joel Contreras (Thay: Leyder Moran) 55 | |
![]() Andres Mauricio Alarcon Mendoza 67 | |
![]() Jesus Hernandez (Thay: Dayro Moreno) 67 | |
![]() Juan Cuesta 72 | |
![]() Juan Aristizbal (Thay: Cristian Martinez) 74 | |
![]() Camilo Charris (Thay: Sebastian Moreno) 79 | |
![]() Juan Diaz (Thay: Andres Mauricio Alarcon Mendoza) 80 | |
![]() Joao Rodriguez (Thay: Flabian Londono) 85 | |
![]() Juan Arce (Thay: Jhonier Viveros) 85 | |
![]() Mateo Rodas 90+3' |
Thống kê trận đấu Patriotas vs Once Caldas
số liệu thống kê

Patriotas

Once Caldas
47 Kiểm soát bóng 53
15 Phạm lỗi 13
14 Ném biên 23
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Patriotas vs Once Caldas
Thay người | |||
74’ | Cristian Martinez Juan Aristizbal | 46’ | Ivan Rojas Robert Mejia |
79’ | Sebastian Moreno Camilo Charris | 46’ | Yonatan Murillo Jorge Cardona |
80’ | Andres Mauricio Alarcon Mendoza Juan Diaz | 46’ | Alejandro Garcia Lucas Emanuel Rios |
85’ | Jhonier Viveros Juan Arce | 55’ | Leyder Moran Joel Contreras |
85’ | Flabian Londono Joao Rodriguez | 67’ | Dayro Moreno Jesus Hernandez |
Cầu thủ dự bị | |||
Sergio Roman | Ezequiel Gaston Mastrolia | ||
Juan Arce | Robert Mejia | ||
Juan Diaz | Jorge Cardona | ||
Joao Rodriguez | Joel Contreras | ||
Juan Aristizbal | Jefry Arley Zapata Ramirez | ||
Camilo Charris | Jesus Hernandez | ||
Jhomier Javier Guerrero Gonzalez | Lucas Emanuel Rios |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Patriotas
Hạng 2 Colombia
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Once Caldas
VĐQG Colombia
Copa Sudamericana
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 15 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | T H T B T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H T T T T |
4 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 6 | 22 | B T B T T |
5 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 6 | 0 | 9 | 21 | T H H H H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B T T H H |
8 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | B T H B T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 3 | 16 | H H H H H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B B B H T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T B H T T |
12 | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | T B B H B | |
13 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -3 | 12 | T B T T H |
14 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | H H H H B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | B H H H B |
16 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B B T H |
17 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -6 | 8 | T B B B B |
18 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -10 | 8 | T B B H B |
19 | ![]() | 11 | 0 | 5 | 6 | -8 | 5 | H B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 4 | 7 | -7 | 4 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại