Thứ Năm, 03/04/2025
Lohann Doucet
44
Vincent Marchetti
50
Nouha Dicko (Thay: Lohann Doucet)
62
Jules Gaudin (Thay: Tuomas Ollila)
62
Tairyk Arconte (Thay: Kandet Diawara)
64
Iyad Mohamed
65
Steeve Beusnard (Thay: Antoine Mille)
73
Oumar Ngom (Thay: Antonin Bobichon)
80
Omar Sissoko (Thay: Alimani Gory)
87

Thống kê trận đấu Pau vs Paris FC

số liệu thống kê
Pau
Pau
Paris FC
Paris FC
34 Kiểm soát bóng 66
13 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Pau vs Paris FC

Tất cả (14)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

87'

Alimani Gory rời sân và được thay thế bởi Omar Sissoko.

80'

Antonin Bobichon rời sân và được thay thế bởi Oumar Ngom.

73'

Antoine Mille rời sân và được thay thế bởi Steeve Beusnard.

72'

Antoine Mille rời sân và được thay thế bởi Steeve Beusnard.

64'

Kandet Diawara rời sân và được thay thế bởi Tairyk Arconte.

65' Thẻ vàng cho Iyad Mohamed.

Thẻ vàng cho Iyad Mohamed.

62'

Tuomas Ollila rời sân và được thay thế bởi Jules Gaudin.

62'

Lohann Doucet rời sân và được thay thế bởi Nouha Dicko.

62'

Lohann Doucet rời sân và được thay thế bởi [player2].

50' Thẻ vàng cho Vincent Marchetti.

Thẻ vàng cho Vincent Marchetti.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+4'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

44' Thẻ vàng cho Lohann Doucet.

Thẻ vàng cho Lohann Doucet.

Đội hình xuất phát Pau vs Paris FC

Pau (4-2-3-1): Bingourou Kamara (1), Jordy Gaspar (12), Kouadio Ange Ahoussou (22), Ousmane Kante (19), Therence Koudou (2), Iyad Mohamed (8), Antonin Bobichon (14), Kandet Diawara (18), Antoine Mille (17), Pathe Mboup (9), Khalid Boutaib (10)

Paris FC (4-3-1-2): Obed Nkambadio (16), Mathys Tourraine (39), Moustapha Mbow (5), Timothée Kolodziejczak (15), Tuomas Ollila (2), Lohann Doucet (8), Vincent Marchetti (4), Adama Camara (17), Ilan Kebbal (10), Jean-Philippe Krasso (11), Alimami Gory (7)

Pau
Pau
4-2-3-1
1
Bingourou Kamara
12
Jordy Gaspar
22
Kouadio Ange Ahoussou
19
Ousmane Kante
2
Therence Koudou
8
Iyad Mohamed
14
Antonin Bobichon
18
Kandet Diawara
17
Antoine Mille
9
Pathe Mboup
10
Khalid Boutaib
7
Alimami Gory
11
Jean-Philippe Krasso
10
Ilan Kebbal
17
Adama Camara
4
Vincent Marchetti
8
Lohann Doucet
2
Tuomas Ollila
15
Timothée Kolodziejczak
5
Moustapha Mbow
39
Mathys Tourraine
16
Obed Nkambadio
Paris FC
Paris FC
4-3-1-2
Thay người
64’
Kandet Diawara
Tairyk Arconte
62’
Lohann Doucet
Nouha Dicko
73’
Antoine Mille
Steeve Beusnard
62’
Tuomas Ollila
Jules Gaudin
80’
Antonin Bobichon
Oumar Ngom
87’
Alimani Gory
Omar Sissoko
Cầu thủ dự bị
Mehdi Jeannin
Yoan Kore
Jean Lambert Evans
Nouha Dicko
Oumar Ngom
Omar Sissoko
Steeve Beusnard
Mohamadou Kante
Xavier Kouassi
Jules Gaudin
Tairyk Arconte
Aboubaka Soumahoro
Kyllian Gasnier
Remy Riou

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
18/10 - 2020
14/02 - 2021
17/10 - 2021
H1: 1-0
20/03 - 2022
H1: 0-0
27/12 - 2022
H1: 0-1
01/02 - 2023
H1: 0-0
20/08 - 2023
H1: 1-0
11/02 - 2024
H1: 0-0
09/11 - 2024
08/02 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Pau

Ligue 2
29/03 - 2025
H1: 0-0
15/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
H1: 0-0
01/03 - 2025
H1: 0-0
22/02 - 2025
H1: 1-1
15/02 - 2025
H1: 0-2
08/02 - 2025
H1: 1-1
01/02 - 2025
H1: 0-0
25/01 - 2025
H1: 0-0
18/01 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Paris FC

Ligue 2
01/04 - 2025
H1: 3-0
15/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
08/02 - 2025
H1: 1-1
02/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2818462458B T B T T
2MetzMetz2816842756B T T T T
3Paris FCParis FC2817471655T T T B T
4GuingampGuingamp28153101348H B T T T
5DunkerqueDunkerque2815310548T T B B B
6LavalLaval281279943T B T T B
7SC BastiaSC Bastia289136440T B T B T
8FC AnnecyFC Annecy2811710-540B B B H B
9GrenobleGrenoble2810711037H B H H B
10PauPau289109-637H T B H T
11AC AjaccioAC Ajaccio2810414-1034T B H T B
12AmiensAmiens2810414-1334H B B T H
13TroyesTroyes2810315033B T T B B
14Red StarRed Star289613-1333B T T B H
15RodezRodez288812232H B T H H
16MartiguesMartigues288416-2128T T B H T
17Clermont Foot 63Clermont Foot 63286913-1327B B B H H
18CaenCaen285419-1919H T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X