![]() Ivan Franca 14 | |
![]() Manahati Lestusen 33 | |
![]() Ciro 40 | |
![]() Riyanto Abiyoso 53 | |
![]() Riyanto Abiyoso 54 | |
![]() Ciro 81 | |
![]() Ciro 89 |
Thống kê trận đấu Persikabo vs Persela Lamongan
số liệu thống kê

Persikabo

Persela Lamongan
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Indonesia
Thành tích gần đây Persikabo
VĐQG Indonesia
Thành tích gần đây Persela Lamongan
Giao hữu
VĐQG Indonesia
Bảng xếp hạng VĐQG Indonesia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 16 | 9 | 2 | 23 | 57 | H H B T T |
2 | ![]() | 27 | 14 | 7 | 6 | 25 | 49 | B T T T B |
3 | ![]() | 27 | 14 | 6 | 7 | 4 | 48 | T B T T H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 9 | 43 | H B T B B |
5 | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T T H T | |
6 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 8 | 42 | T H B T T |
7 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | T T B B T |
8 | ![]() | 27 | 9 | 13 | 5 | 9 | 40 | H T T B H |
9 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | H B H H B |
10 | 27 | 10 | 7 | 10 | -1 | 37 | B H H T T | |
11 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -6 | 36 | B B H B B |
12 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | -2 | 35 | H H B B H |
13 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -10 | 29 | B T T H B |
14 | ![]() | 27 | 7 | 6 | 14 | -20 | 27 | T H B T T |
15 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -12 | 26 | H H T H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -14 | 24 | H H B H B |
17 | 27 | 5 | 7 | 15 | -26 | 22 | T H H B B | |
18 | ![]() | 27 | 7 | 4 | 16 | -9 | 22 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại