Góc được trao cho Perugia Calcio Spa.
![]() (Pen) Francesco Forte 45+5' | |
![]() Andres Tello 52 | |
![]() Gianluca Lapadula (Thay: Andres Tello) 52 | |
![]() Christian D'Urso (Thay: Andrea Ghion) 61 | |
![]() Marco Olivieri (Thay: Matos) 61 | |
![]() Enrico Brignola (Thay: Roberto Insigne) 62 | |
![]() Federico Barba (Thay: Daam Foulon) 63 | |
![]() Gabriele Ferrarini (Thay: Francesco Lisi) 73 | |
![]() Christian Kouan 74 | |
![]() Christian Kouan (Thay: Jacopo Segre) 74 | |
![]() Giacomo Calo (Thay: Enrico Brignola) 79 | |
![]() Mirko Carretta (Thay: Simone Santoro) 83 | |
![]() Christian Kouan 86 |
Thống kê trận đấu Perugia vs Benevento


Diễn biến Perugia vs Benevento
Eugenio Abbattista trao quả ném biên cho đội nhà.
Ném biên cho Perugia Calcio Spa trong hiệp của họ.
Eugenio Abbattista ra hiệu cho Benevento Calcio quả ném biên bên phần sân của Perugia Calcio Spa.
Ném biên cho Perugia Calcio Spa tại Stadio Renato Curi.
Eugenio Abbattista thưởng cho Benevento Calcio một quả phát bóng lên.
Eugenio Abbattista ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Perugia Calcio Spa ngay bên ngoài khu vực của Benevento Calcio.
Perugia Calcio Spa đã được Eugenio Abbattista dành tặng một góc.
Góc được trao cho Perugia Calcio Spa.
Gaetano Letizia của Benevento Calcio một lần nữa đứng trên sân Stadio Renato Curi.
Eugenio Abbattista ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Perugia Calcio Spa trong phần sân của họ.
Benevento Calcio đẩy lên sân nhưng Eugenio Abbattista nhanh chóng kéo họ vì việt vị.
Trận đấu đã bị gián đoạn một thời gian ngắn ở Perugia để kiểm tra Gaetano Letizia, người đang nhăn mặt vì đau.

Trên sân Stadio Renato Curi, Christian Kouan lần thứ hai được đá chính trong trận đấu này. Một cơn mưa rào sớm đang chờ đợi!
Đá phạt cho Benevento Calcio trong phần sân của họ.
Perugia Calcio Spa đã được Eugenio Abbattista dành tặng một góc.
Gabriele Ferrarini của Perugia Calcio Spa tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cứu.
Liệu Benevento Calcio có thể dẫn bóng từ quả ném biên này bên phần sân của Perugia Calcio Spa được không?
Massimiliano Alvini đang có sự thay thế thứ năm của đội tại Stadio Renato Curi với Mirko Carretta thay thế Simone Santoro.
Perugia Calcio Spa được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Một quả ném biên dành cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đội hình xuất phát Perugia vs Benevento
Perugia (3-5-2): Leandro Chichizola (22), Filippo Sgarbi (39), Gabriele Angella (5), Cristian Dell'Orco (15), Marcello Falzerano (23), Jacopo Segre (6), Andrea Ghion (16), Simone Santoro (25), Francesco Lisi (44), Matos (10), Manuel De Luca (9)
Benevento (4-3-3): Alberto Paleari (29), Gaetano Letizia (3), Kamil Glik (15), Alessandro Vogliacco (14), Daam Foulon (18), Artur Ionita (23), Gennaro Acampora (4), Riccardo Improta (16), Roberto Insigne (19), Francesco Forte (88), Andres Tello (8)


Thay người | |||
61’ | Andrea Ghion Christian D'Urso | 52’ | Andres Tello Gianluca Lapadula |
61’ | Matos Marco Olivieri | 62’ | Giacomo Calo Enrico Brignola |
73’ | Francesco Lisi Gabriele Ferrarini | 63’ | Daam Foulon Federico Barba |
74’ | Jacopo Segre Christian Kouan | 79’ | Enrico Brignola Giacomo Calo |
83’ | Simone Santoro Mirko Carretta |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrea Fulignati | Gaspare Muraca | ||
Andrea Zaccagno | Bright Gyamfi | ||
Andrea Beghetto | Giacomo Calo | ||
Alessandro Murgia | Gianluca Lapadula | ||
Christian D'Urso | Jacopo Petriccione | ||
Gabriele Ferrarini | Marco Sau | ||
Gianmaria Zanandrea | Angelo Talia | ||
Manu Gyabuaa | Christian Pastina | ||
Mirko Carretta | Federico Barba | ||
Marco Olivieri | Enrico Brignola | ||
Marcos Curado | Niccolo Manfredini | ||
Christian Kouan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Perugia
Thành tích gần đây Benevento
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 24 | 6 | 4 | 41 | 78 | T T B T T |
2 | ![]() | 34 | 21 | 6 | 7 | 27 | 69 | T T B T T |
3 | ![]() | 34 | 15 | 15 | 4 | 24 | 60 | H B T H H |
4 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 18 | 56 | T H T H T |
5 | 34 | 13 | 11 | 10 | 0 | 50 | T T T H B | |
6 | ![]() | 34 | 13 | 9 | 12 | 9 | 48 | B T T B T |
7 | ![]() | 34 | 10 | 18 | 6 | 6 | 48 | T B H H B |
8 | ![]() | 34 | 9 | 17 | 8 | 3 | 44 | H B H T B |
9 | ![]() | 34 | 10 | 14 | 10 | 1 | 44 | B T T B T |
10 | 34 | 11 | 11 | 12 | -1 | 44 | H B H H B | |
11 | 34 | 10 | 11 | 13 | -8 | 41 | H T H H T | |
12 | ![]() | 34 | 8 | 15 | 11 | -11 | 39 | T T H H H |
13 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -9 | 38 | H B H B T |
14 | 34 | 8 | 13 | 13 | -11 | 37 | B T T H B | |
15 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -11 | 36 | H B B T T |
16 | ![]() | 34 | 7 | 14 | 13 | -8 | 35 | B T B H B |
17 | ![]() | 34 | 7 | 14 | 13 | -12 | 35 | H B B T B |
18 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -12 | 35 | H B B B T |
19 | ![]() | 34 | 9 | 8 | 17 | -25 | 35 | B H H B B |
20 | ![]() | 34 | 6 | 13 | 15 | -21 | 27 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại