Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Donovan Pines 29 | |
![]() Donovan Pines 47 | |
![]() Davis Keillor-Dunn (Kiến tạo: Corey O'Keeffe) 55 | |
![]() Sam Curtis (Thay: Jadel Katongo) 58 | |
![]() Harley Mills (Thay: Jack Sparkes) 58 | |
![]() Cian Hayes (Thay: Ryan De Havilland) 58 | |
![]() Sam Cosgrove (Thay: Max Watters) 62 | |
![]() (Pen) Malik Mothersille 74 | |
![]() Georgie Gent (Thay: Barry Cotter) 75 | |
![]() Kelechi Nwakali (Thay: Adam Phillips) 75 | |
![]() Harley Mills 81 | |
![]() Abraham Odoh (Thay: Christopher Conn-Clarke) 84 | |
![]() Jonathan Russell 86 | |
![]() Corey O'Keeffe 88 | |
![]() Aiden Marsh (Thay: Davis Keillor-Dunn) 90 |
Thống kê trận đấu Peterborough United vs Barnsley


Diễn biến Peterborough United vs Barnsley
Davis Keillor-Dunn rời sân và được thay thế bởi Aiden Marsh.

Thẻ vàng cho Corey O'Keeffe.

V À A A O O O - Jonathan Russell đã ghi bàn!
Christopher Conn-Clarke rời sân và được thay thế bởi Abraham Odoh.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Harley Mills nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Adam Phillips rời sân và được thay thế bởi Kelechi Nwakali.
Barry Cotter rời sân và được thay thế bởi Georgie Gent.

V À A A O O O - Malik Mothersille từ Peterborough đã thực hiện thành công quả phạt đền!
Max Watters rời sân và được thay thế bởi Sam Cosgrove.
Ryan De Havilland rời sân và được thay thế bởi Cian Hayes.
Jack Sparkes rời sân và được thay thế bởi Harley Mills.
Jadel Katongo rời sân và được thay thế bởi Sam Curtis.
Luca Connell đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Davis Keillor-Dunn đã ghi bàn!

V À A A O O O - Donovan Pines đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Donovan Pines.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Peterborough United vs Barnsley
Peterborough United (4-3-1-2): Nicholas Bilokapic (1), Jadel Katongo (27), Oscar Wallin (5), Emmanuel Fernandez (37), Jack Sparkes (21), Hector Kyprianou (22), Archie Collins (4), Ryan De Havilland (8), Chris Conn-Clarke (9), Ricky-Jade Jones (17), Malik Mothersille (7)
Barnsley (3-5-2): Ben Killip (23), Maël de Gevigney (6), Donovan Pines (5), Conor McCarthy (21), Corey O'Keeffe (7), Adam Phillips (8), Luca Connell (48), Jon Russell (3), Barry Cotter (2), Max Watters (36), Davis Keillor-Dunn (40)


Thay người | |||
58’ | Jadel Katongo Sam Curtis | 62’ | Max Watters Sam Cosgrove |
58’ | Ryan De Havilland Cian Hayes | 75’ | Barry Cotter Georgie Gent |
58’ | Jack Sparkes Harley Mills | 75’ | Adam Phillips Kelechi Nwakali |
84’ | Christopher Conn-Clarke Abraham Odoh | 90’ | Davis Keillor-Dunn Aiden Marsh |
Cầu thủ dự bị | |||
Will Blackmore | Jackson William Smith | ||
Sam Curtis | Sam Cosgrove | ||
Abraham Odoh | Kyran Lofthouse | ||
Cian Hayes | Georgie Gent | ||
Harley Mills | Aiden Marsh | ||
Donay O'Brien-Brady | Vimal Yoganathan | ||
Bradley Ihionvien | Kelechi Nwakali |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Peterborough United
Thành tích gần đây Barnsley
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại