![]() Marko Milickovic 21 | |
![]() Marko Milickovic 36 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Petrovac
VĐQG Montenegro
Cúp quốc gia Montenegro
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Jezero
VĐQG Montenegro
Cúp quốc gia Montenegro
Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 3 | 2 | 42 | 60 | T T T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 4 | 6 | 11 | 46 | T T T T H |
3 | 23 | 10 | 3 | 10 | -3 | 33 | T T B B B | |
4 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 1 | 31 | H H T B B |
5 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | -1 | 31 | B B T T H |
6 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -6 | 30 | T H B B H |
7 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -5 | 29 | H B B B T |
8 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -13 | 26 | B H T B H |
9 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -11 | 22 | B B B T T |
10 | 24 | 5 | 5 | 14 | -15 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại