![]() Suraka Zakaria 16 | |
![]() Suraka Zakaria 20 | |
![]() Dusan Zivkovic 32 | |
![]() Dusan Zivkovic 35 | |
![]() Marko Milickovic 56 | |
![]() Zoran Mikijelj 68 | |
![]() Vuk Strikovic 78 | |
![]() Vuk Strikovic 82 | |
![]() Adnan Basic 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Montenegro
Cúp quốc gia Montenegro
Thành tích gần đây Petrovac
VĐQG Montenegro
Cúp quốc gia Montenegro
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Rudar Pljevlja
Hạng 2 Montenegro
Cúp quốc gia Montenegro
Hạng 2 Montenegro
Cúp quốc gia Montenegro
Hạng 2 Montenegro
Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 3 | 2 | 42 | 60 | T T T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 4 | 6 | 11 | 46 | T T T T H |
3 | 23 | 10 | 3 | 10 | -3 | 33 | T T B B B | |
4 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 1 | 31 | H H T B B |
5 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | -1 | 31 | B B T T H |
6 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -6 | 30 | T H B B H |
7 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -5 | 29 | H B B B T |
8 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -13 | 26 | B H T B H |
9 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -11 | 22 | B B B T T |
10 | 24 | 5 | 5 | 14 | -15 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại