Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả Podbeskidzie Bielsko-Biala vs Chrobry Glogow hôm nay 11-03-2023

Giải Hạng 2 Ba Lan - Th 7, 11/3

Kết thúc

Podbeskidzie Bielsko-Biala

Podbeskidzie Bielsko-Biala

6 : 0

Chrobry Glogow

Chrobry Glogow

Hiệp một: 3-0
T7, 00:00 11/03/2023
Vòng 23 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Joan Roman
24
Marcel Misztal
32
Kamil Bilinski
41
Joan Roman
58
Joan Roman
65
Ezequiel Bonifacio
89

Thống kê trận đấu Podbeskidzie Bielsko-Biala vs Chrobry Glogow

số liệu thống kê
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
Chrobry Glogow
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
Hạng nhất Ba Lan

Thành tích gần đây Podbeskidzie Bielsko-Biala

Cúp quốc gia Ba Lan
26/09 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
Giao hữu
28/06 - 2024
Hạng 2 Ba Lan

Thành tích gần đây Chrobry Glogow

Hạng 2 Ba Lan
27/04 - 2025
21/04 - 2025
13/04 - 2025
09/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia3019833665T T H T H
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3018842662T T B T H
3Wisla PlockWisla Plock3015961654T T T H B
4Miedz LegnicaMiedz Legnica3015871753B T H T H
5Wisla KrakowWisla Krakow3015872353T T T T H
6Polonia WarsawPolonia Warsaw3015781052T T T H H
7Gornik LecznaGornik Leczna30131071449T T T T H
8GKS Tychy 71GKS Tychy 7130121261148T T T T H
9Ruch ChorzowRuch Chorzow3012711443B B B T T
10Znicz PruszkowZnicz Pruszkow3011910142B T B B T
11LKS LodzLKS Lodz3010812238H B B B T
12Stal RzeszowStal Rzeszow309813-635B B H B B
13Odra OpoleOdra Opole306915-2827B B B T H
14Chrobry GlogowChrobry Glogow306816-2426T B H B H
15Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg3051015-2425B B H B T
16Warta PoznanWarta Poznan305619-3121B B B B B
17Pogon SiedlcePogon Siedlce304818-2120H B T B H
18Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola3031116-2620B B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X