![]() Mateusz Skoczylas 19 | |
![]() Thiago Laplace 34 | |
![]() Szymon Lyczko (Thay: Mike Huras) 46 | |
![]() Igor Brzyski (Thay: Maksymilian Sznaucner) 46 | |
![]() Valentino Acuna (Thay: Mariano Gerez) 46 | |
![]() Octavio Ontivero (Thay: Tobias Palacio) 46 | |
![]() Agustin Ruberto 46 | |
![]() Ian Subiabre 52 | |
![]() Franco Mastantuono (Thay: Claudio Echeverri) 56 | |
![]() Kevin Tomas Gutierrez (Thay: Dylan Gorosito) 56 | |
![]() Santiago Lopez (Thay: Agustin Fabian Ruberto) 68 | |
![]() Michal Gurgul (Thay: Jakub Krzyzanowski) 75 | |
![]() Santiago Lopez 86 |
Thống kê trận đấu Poland U17 vs Argentina U17
số liệu thống kê

Poland U17

Argentina U17
51 Kiểm soát bóng 49
10 Phạm lỗi 20
25 Ném biên 28
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 12
7 Sút không trúng đích 6
8 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Poland U17 vs Argentina U17
Thay người | |||
46’ | Mike Huras Szymon Lyczko | 46’ | Tobias Palacio Octavio Ontivero |
46’ | Maksymilian Sznaucner Igor Brzyski | 46’ | Mariano Gerez Valentino Acuna |
75’ | Jakub Krzyzanowski Michal Gurgul | 56’ | Dylan Gorosito Kevin Tomas Gutierrez |
56’ | Claudio Echeverri Franco Mastantuono | ||
68’ | Agustin Fabian Ruberto Santiago Lopez |
Cầu thủ dự bị | |||
Milosz Piekutowski | Froilan Diaz | ||
Robin Lisewski | Franco Villalba | ||
Michal Gurgul | Octavio Ontivero | ||
Szymon Lyczko | Gustavo Albarracin | ||
Piotr Kowalik | Santiago Lopez | ||
Igor Brzyski | Juan Gimenez | ||
Valentino Acuna | |||
Kevin Tomas Gutierrez | |||
Maher Carrizo | |||
Franco Mastantuono |
Nhận định Poland U17 vs Argentina U17
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Poland U17
U17 Euro
U17 World Cup
Thành tích gần đây Argentina U17
U17 World Cup
Bảng xếp hạng U17 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | B H H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -9 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | T B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -24 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại