Thứ Năm, 22/05/2025
Jordan Jones
8
Harrison Neal
29
Jack Shorrock
30
Cameron Harper
39
Tom Sang (Thay: Brandon Cover)
46
Lorent Tolaj (Thay: Rico Richards)
46
Ronan Curtis (Thay: Ruari Paton)
64
Harrison Biggins (Thay: Dominic Sadi)
74
Daniel Adu-Adjei (Thay: Jordan Jones)
74
Tyler Burey (Thay: Jack Ellis)
75
Diamond Edwards (Thay: Rekeem Harper)
79
Sam Lavelle
90
Jon Mellish
90+2'

Thống kê trận đấu Port Vale vs Carlisle United

số liệu thống kê
Port Vale
Port Vale
Carlisle United
Carlisle United
50 Kiểm soát bóng 50
16 Phạm lỗi 13
18 Ném biên 35
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Port Vale vs Carlisle United

Tất cả (17)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' Thẻ vàng cho Jon Mellish.

Thẻ vàng cho Jon Mellish.

90' Thẻ vàng cho Sam Lavelle.

Thẻ vàng cho Sam Lavelle.

79'

Rekeem Harper rời sân và được thay thế bởi Diamond Edwards.

75'

Jack Ellis rời sân và được thay thế bởi Tyler Burey.

74'

Jordan Jones rời sân và được thay thế bởi Daniel Adu-Adjei.

74'

Dominic Sadi rời sân và được thay thế bởi Harrison Biggins.

64'

Ruari Paton rời sân và được thay thế bởi Ronan Curtis.

46'

Rico Richards rời sân và được thay thế bởi Lorent Tolaj.

46'

Brandon Cover rời sân và được thay thế bởi Tom Sang.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

39' Thẻ vàng cho Cameron Harper.

Thẻ vàng cho Cameron Harper.

30' Thẻ vàng cho Jack Shorrock.

Thẻ vàng cho Jack Shorrock.

29' Thẻ vàng cho Harrison Neal.

Thẻ vàng cho Harrison Neal.

8' Thẻ vàng cho Jordan Jones.

Thẻ vàng cho Jordan Jones.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Port Vale vs Carlisle United

Port Vale (4-2-3-1): Connor Ripley (1), Brandon Cover (27), Jesse Debrah (22), Connor Hall (5), Jack Shorrock (23), Ryan Croasdale (18), Rakeem Harper (45), Rico Richards (26), Ethan Chislett (10), Ruari Paton (17), Jayden Stockley (9)

Carlisle United (3-4-3): Gabriel Breeze (13), Aaron Hayden (6), Sam Lavelle (5), Ben Barclay (26), Jack Ellis (18), Harrison Neal (17), Jon Mellish (22), Cameron Harper (3), Dominic Sadi (24), Luke Armstrong (29), Jordan Jones (11)

Port Vale
Port Vale
4-2-3-1
1
Connor Ripley
27
Brandon Cover
22
Jesse Debrah
5
Connor Hall
23
Jack Shorrock
18
Ryan Croasdale
45
Rakeem Harper
26
Rico Richards
10
Ethan Chislett
17
Ruari Paton
9
Jayden Stockley
11
Jordan Jones
29
Luke Armstrong
24
Dominic Sadi
3
Cameron Harper
22
Jon Mellish
17
Harrison Neal
18
Jack Ellis
26
Ben Barclay
5
Sam Lavelle
6
Aaron Hayden
13
Gabriel Breeze
Carlisle United
Carlisle United
3-4-3
Thay người
46’
Rico Richards
Lorent Tolaj
74’
Dominic Sadi
Harrison Biggins
46’
Brandon Cover
Tom Sang
74’
Jordan Jones
Daniel Adu-Adjei
64’
Ruari Paton
Ronan Curtis
75’
Jack Ellis
Tyler Burey
79’
Rekeem Harper
Diamond Edwards
Cầu thủ dự bị
Ben Amos
Harrison Biggins
Antwoine Hackford
Taylor Charters
Lorent Tolaj
Thomas Randall
Diamond Edwards
Daniel Adu-Adjei
Tom Sang
Tyler Burey
Ronan Curtis
Georgie Kelly
Ben Heneghan
Sam Hetherington

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
21/12 - 2024
18/04 - 2025

Thành tích gần đây Port Vale

Hạng 4 Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025

Thành tích gần đây Carlisle United

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Doncaster RoversDoncaster Rovers462412102384H T T T T
2Port ValePort Vale462214101980T B H T B
3Bradford CityBradford City462212121978B H H B T
4WalsallWalsall462114112177B H H B T
5AFC WimbledonAFC Wimbledon462013132173H H B B T
6Notts CountyNotts County462012141972B H B T B
7ChesterfieldChesterfield461913141970T H H T T
8Salford CitySalford City461815131069H B T T H
9Grimsby TownGrimsby Town4620818-668H B H H B
10Colchester UnitedColchester United46161911567T H B B H
11BromleyBromley46171514566B T T H T
12Swindon TownSwindon Town46151714862T T B H H
13Crewe AlexandraCrewe Alexandra46151714162B H B B B
14Fleetwood TownFleetwood Town46151516060B H B T B
15Cheltenham TownCheltenham Town46161218-1060T H T T B
16BarrowBarrow46151417259T H H H H
17GillinghamGillingham46141616-558T H T H T
18Harrogate TownHarrogate Town46141121-1853H H T B T
19MK DonsMK Dons46141022-1452B H T H H
20Tranmere RoversTranmere Rovers46121519-2051H B H T T
21Accrington StanleyAccrington Stanley46121420-1650H T H T B
22Newport CountyNewport County46131023-2449B H H B B
23Carlisle UnitedCarlisle United46101224-2742T T H B H
24MorecambeMorecambe4610630-3236B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X