Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jordan Jones 8 | |
![]() Harrison Neal 29 | |
![]() Jack Shorrock 30 | |
![]() Cameron Harper 39 | |
![]() Tom Sang (Thay: Brandon Cover) 46 | |
![]() Lorent Tolaj (Thay: Rico Richards) 46 | |
![]() Ronan Curtis (Thay: Ruari Paton) 64 | |
![]() Harrison Biggins (Thay: Dominic Sadi) 74 | |
![]() Daniel Adu-Adjei (Thay: Jordan Jones) 74 | |
![]() Tyler Burey (Thay: Jack Ellis) 75 | |
![]() Diamond Edwards (Thay: Rekeem Harper) 79 | |
![]() Sam Lavelle 90 | |
![]() Jon Mellish 90+2' |
Thống kê trận đấu Port Vale vs Carlisle United


Diễn biến Port Vale vs Carlisle United

Thẻ vàng cho Jon Mellish.

Thẻ vàng cho Sam Lavelle.
Rekeem Harper rời sân và được thay thế bởi Diamond Edwards.
Jack Ellis rời sân và được thay thế bởi Tyler Burey.
Jordan Jones rời sân và được thay thế bởi Daniel Adu-Adjei.
Dominic Sadi rời sân và được thay thế bởi Harrison Biggins.
Ruari Paton rời sân và được thay thế bởi Ronan Curtis.
Rico Richards rời sân và được thay thế bởi Lorent Tolaj.
Brandon Cover rời sân và được thay thế bởi Tom Sang.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Cameron Harper.

Thẻ vàng cho Jack Shorrock.

Thẻ vàng cho Harrison Neal.

Thẻ vàng cho Jordan Jones.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Port Vale vs Carlisle United
Port Vale (4-2-3-1): Connor Ripley (1), Brandon Cover (27), Jesse Debrah (22), Connor Hall (5), Jack Shorrock (23), Ryan Croasdale (18), Rakeem Harper (45), Rico Richards (26), Ethan Chislett (10), Ruari Paton (17), Jayden Stockley (9)
Carlisle United (3-4-3): Gabriel Breeze (13), Aaron Hayden (6), Sam Lavelle (5), Ben Barclay (26), Jack Ellis (18), Harrison Neal (17), Jon Mellish (22), Cameron Harper (3), Dominic Sadi (24), Luke Armstrong (29), Jordan Jones (11)


Thay người | |||
46’ | Rico Richards Lorent Tolaj | 74’ | Dominic Sadi Harrison Biggins |
46’ | Brandon Cover Tom Sang | 74’ | Jordan Jones Daniel Adu-Adjei |
64’ | Ruari Paton Ronan Curtis | 75’ | Jack Ellis Tyler Burey |
79’ | Rekeem Harper Diamond Edwards |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Amos | Harrison Biggins | ||
Antwoine Hackford | Taylor Charters | ||
Lorent Tolaj | Thomas Randall | ||
Diamond Edwards | Daniel Adu-Adjei | ||
Tom Sang | Tyler Burey | ||
Ronan Curtis | Georgie Kelly | ||
Ben Heneghan | Sam Hetherington |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Port Vale
Thành tích gần đây Carlisle United
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại