![]() Jamille Matt 51 | |
![]() Connor Barrett 56 | |
![]() David Okagbue 59 | |
![]() Jayden Stockley (Thay: Brandon Cover) 63 | |
![]() Ruari Paton (Thay: Ethan Chislett) 63 | |
![]() George Byers (Thay: Ryan Croasdale) 70 | |
![]() Antwoine Hackford (Thay: Rico Richards) 78 | |
![]() Kyle John (Thay: Rekeem Harper) 78 | |
![]() Albert Adomah (Thay: Jamille Matt) 79 | |
![]() Liam Gordon 80 |
Thống kê trận đấu Port Vale vs Walsall
số liệu thống kê

Port Vale

Walsall
60 Kiểm soát bóng 40
4 Phạm lỗi 14
36 Ném biên 37
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 1
5 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Port Vale vs Walsall
Port Vale (3-4-2-1): Connor Ripley (1), Tom Sang (20), Jesse Debrah (22), Connor Hall (5), Brandon Cover (27), Sam Hart (42), Ryan Croasdale (18), Rakeem Harper (45), Rico Richards (26), Ethan Chislett (10), Ronan Curtis (11)
Walsall (3-5-2): Tommy Simkin (1), David Okagbue (26), Harry Williams (19), Taylor Allen (21), Connor Barrett (2), George Hall (20), Ryan Stirk (25), Charlie Lakin (8), Liam Gordon (3), Jamille Matt (9), Nathan Alexander Lowe (7)

Port Vale
3-4-2-1
1
Connor Ripley
20
Tom Sang
22
Jesse Debrah
5
Connor Hall
27
Brandon Cover
42
Sam Hart
18
Ryan Croasdale
45
Rakeem Harper
26
Rico Richards
10
Ethan Chislett
11
Ronan Curtis
7
Nathan Alexander Lowe
9
Jamille Matt
3
Liam Gordon
8
Charlie Lakin
25
Ryan Stirk
20
George Hall
2
Connor Barrett
21
Taylor Allen
19
Harry Williams
26
David Okagbue
1
Tommy Simkin

Walsall
3-5-2
Thay người | |||
63’ | Brandon Cover Jayden Stockley | 79’ | Jamille Matt Albert Adomah |
63’ | Ethan Chislett Ruari Paton | ||
70’ | Ryan Croasdale George Byers | ||
78’ | Rekeem Harper Kyle John | ||
78’ | Rico Richards Antwoine Hackford |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Amos | Sam Hornby | ||
Ben Heneghan | Oisin McEntee | ||
George Byers | Donervon Daniels | ||
Jayden Stockley | Jack Earing | ||
Ruari Paton | Evan Weir | ||
Kyle John | Albert Adomah | ||
Antwoine Hackford | Danny Johnson |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Port Vale
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Walsall
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 20 | 9 | 8 | 24 | 69 | H B H B H |
2 | ![]() | 37 | 19 | 9 | 9 | 17 | 66 | T T T B B |
3 | ![]() | 37 | 18 | 9 | 10 | 23 | 63 | B B T B T |
4 | ![]() | 37 | 18 | 9 | 10 | 10 | 63 | T T B H H |
5 | ![]() | 37 | 17 | 10 | 10 | 17 | 61 | H B B T B |
6 | ![]() | 36 | 16 | 13 | 7 | 10 | 61 | H H H B T |
7 | ![]() | 37 | 14 | 16 | 7 | 12 | 58 | T T T T T |
8 | ![]() | 37 | 14 | 15 | 8 | 7 | 57 | T T B H H |
9 | ![]() | 37 | 17 | 5 | 15 | -3 | 56 | H H T B B |
10 | ![]() | 37 | 14 | 11 | 12 | 3 | 53 | B H H B T |
11 | 37 | 13 | 13 | 11 | 3 | 52 | B T T B H | |
12 | ![]() | 36 | 14 | 9 | 13 | 14 | 51 | B B T T T |
13 | ![]() | 37 | 13 | 11 | 13 | -3 | 50 | H B B T H |
14 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 3 | 49 | T H T H B |
15 | ![]() | 37 | 11 | 14 | 12 | 0 | 47 | T T H H H |
16 | ![]() | 37 | 13 | 7 | 17 | -13 | 46 | B T B B T |
17 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -3 | 44 | B B T T H |
18 | ![]() | 36 | 12 | 6 | 18 | -7 | 42 | B B B T B |
19 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -8 | 42 | B T B T H |
20 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -10 | 40 | B T B T H |
21 | ![]() | 37 | 11 | 7 | 19 | -19 | 40 | B T H T B |
22 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -27 | 36 | B H H T T |
23 | ![]() | 37 | 8 | 6 | 23 | -23 | 30 | B B T B H |
24 | ![]() | 36 | 6 | 9 | 21 | -27 | 27 | H T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại