![]() Karen Nalbandyan 12 | |
![]() (Pen) Hovhannes Harutyunyan 38 | |
![]() Vagner Goncalves Nogueira 44 | |
![]() Artak Dashyan 67 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây Pyunik
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Giao hữu
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây FC Alashkert
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Bảng xếp hạng VĐQG Armenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 16 | 1 | 2 | 54 | 49 | T T T T T |
2 | ![]() | 20 | 14 | 2 | 4 | 23 | 44 | B T T T T |
3 | ![]() | 20 | 13 | 1 | 6 | 18 | 40 | B T T B B |
4 | ![]() | 20 | 12 | 3 | 5 | 20 | 39 | H B B T H |
5 | ![]() | 19 | 9 | 4 | 6 | 13 | 31 | B T T H H |
6 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -13 | 25 | T T B B H |
7 | ![]() | 19 | 6 | 3 | 10 | -5 | 21 | T H T B H |
8 | ![]() | 20 | 6 | 2 | 12 | -27 | 20 | B T B B T |
9 | ![]() | 18 | 5 | 3 | 10 | -14 | 18 | H B H B T |
10 | ![]() | 20 | 3 | 5 | 12 | -23 | 14 | H B B H B |
11 | ![]() | 18 | 0 | 2 | 16 | -46 | 2 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại