Dữ liệu đang cập nhật
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bờ Biển Ngà
Thành tích gần đây Racing Club Abidjan
VĐQG Bờ Biển Ngà
Thành tích gần đây Stella Club
VĐQG Bờ Biển Ngà
Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 23 | 14 | 4 | 5 | 13 | 46 | T T T B B | |
2 | 23 | 12 | 6 | 5 | 11 | 42 | T H H T H | |
3 | 23 | 11 | 7 | 5 | 14 | 40 | T B T T B | |
4 | 22 | 11 | 1 | 10 | 16 | 34 | T B B T T | |
5 | 22 | 8 | 9 | 5 | 4 | 33 | T T H B B | |
6 | 23 | 8 | 8 | 7 | 1 | 32 | H T B H T | |
7 | 23 | 7 | 10 | 6 | 0 | 31 | B H B B T | |
8 | 23 | 7 | 8 | 8 | -2 | 29 | B H T H H | |
9 | 22 | 7 | 8 | 7 | -3 | 29 | T H H B B | |
10 | 23 | 7 | 7 | 9 | -5 | 28 | T B T B B | |
11 | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | B H H H T | |
12 | 23 | 7 | 6 | 10 | -9 | 27 | B T T H H | |
13 | 23 | 5 | 11 | 7 | -5 | 26 | T T H B H | |
14 | 23 | 5 | 8 | 10 | -8 | 23 | B H B T B | |
15 | 22 | 4 | 9 | 9 | -9 | 21 | B B T H T | |
16 | 23 | 5 | 5 | 13 | -11 | 20 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại