- (Pen) Sava Petrov66
- (og) Mihajlo Ilic73
- Saldanha53
Thống kê trận đấu Radnicki Nis vs Partizan Belgrade
số liệu thống kê
Radnicki Nis
Partizan Belgrade
46 Kiểm soát bóng 54
12 Phạm lỗi 6
13 Ném biên 15
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 3
7 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Serbia
Thành tích gần đây Radnicki Nis
VĐQG Serbia
Thành tích gần đây Partizan Belgrade
VĐQG Serbia
Bảng xếp hạng VĐQG Serbia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 20 | 19 | 1 | 0 | 59 | 58 | T T T T T |
2 | Partizan Beograd | 20 | 12 | 5 | 3 | 17 | 41 | T T B H T |
3 | OFK Beograd | 19 | 9 | 5 | 5 | 3 | 32 | B H B H T |
4 | Mladost Lucani | 20 | 9 | 5 | 6 | 1 | 32 | H B T B B |
5 | FK Radnicki 1923 | 20 | 9 | 4 | 7 | 12 | 31 | H B T T B |
6 | Vojvodina | 20 | 8 | 6 | 6 | 9 | 30 | H T B T T |
7 | Cukaricki | 20 | 7 | 6 | 7 | -1 | 27 | H B T B B |
8 | Zeleznicar Pancevo | 20 | 7 | 4 | 9 | 2 | 25 | H T B T H |
9 | Radnicki Nis | 20 | 7 | 4 | 9 | -10 | 25 | B B B B B |
10 | Novi Pazar | 20 | 7 | 4 | 9 | -10 | 25 | H B H B T |
11 | TSC Backa Topola | 18 | 7 | 3 | 8 | 4 | 24 | H T B H B |
12 | Napredak | 20 | 6 | 5 | 9 | -6 | 23 | H B B T T |
13 | FK Spartak Subotica | 20 | 5 | 6 | 9 | -14 | 21 | T H T B B |
14 | FK IMT Beograd | 19 | 5 | 5 | 9 | -8 | 20 | H T T H H |
15 | Tekstilac Odzaci | 20 | 5 | 3 | 12 | -23 | 18 | H T B T B |
16 | Jedinstvo Ub | 20 | 2 | 2 | 16 | -35 | 8 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại