![]() Dino Spehar 14 | |
![]() Dario Rugasevic 32 | |
![]() Roko Prsa (Thay: Klemen Bolha) 38 | |
![]() (Pen) Tomislav Mrkonjic 40 | |
![]() Martin Sroler 69 | |
![]() Oliver Kregar (Thay: Luka Cerar) 79 | |
![]() Mario Cuic (Thay: Ivan Saric) 79 | |
![]() Sandi Nuhanovic (Thay: Jonathan Bumbu) 83 | |
![]() Haris Kadric (Thay: Marko Brest) 85 | |
![]() Mateo Muzek 88 |
Thống kê trận đấu Radomlje vs Aluminij
số liệu thống kê

Radomlje

Aluminij
61 Kiểm soát bóng 39
8 Phạm lỗi 8
26 Ném biên 30
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 9
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Radomlje vs Aluminij
Thay người | |||
79’ | Luka Cerar Oliver Kregar | 38’ | Klemen Bolha Roko Prsa |
79’ | Ivan Saric Mario Cuic | 85’ | Marko Brest Haris Kadric |
83’ | Jonathan Bumbu Sandi Nuhanovic |
Cầu thủ dự bị | |||
David Sugic | Lovro Juric | ||
Rok Jazbec | Aljaz Ploj | ||
Oliver Kregar | Rok Schaubach | ||
Sandi Nuhanovic | Karlo Plantak | ||
Andrej Pogacar | Chinwendu Johan Nkama | ||
Mario Cuic | Roko Prsa | ||
Darko Misic | Tai Kmetec | ||
Gal Primc | Jaka Bizjak | ||
Axel Prohouly | Haris Kadric |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Aluminij
VĐQG Slovenia
Hạng 2 Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại