![]() Lucas Wasilewsky (Thay: Hugo Quintana) 46 | |
![]() Nicolas Dibble (Thay: Tomas Adoryan) 48 | |
![]() Lucas Bassadone 56 | |
![]() (Pen) Diego Garcia 61 | |
![]() Abel Hernandez (Thay: Renzo Machado) 63 | |
![]() Lucas Acosta (Thay: Christian Tabo) 63 | |
![]() Andres Madruga 66 | |
![]() Gustavo Ezequiel Machado Ferrando (Thay: Lucas Bassadone) 66 | |
![]() Lucas Tamareo (Thay: Andres Madruga) 72 | |
![]() Matias Polvera (Thay: Matias Adrian Nunez) 72 | |
![]() Enzo Castillo (Thay: Diego Garcia) 78 | |
![]() Facundo Perdomo 84 | |
![]() Luciano Aued (Thay: Diego Rodriguez) 85 | |
![]() Lautaro Centurion 90+3' |
Thống kê trận đấu Rampla Juniors vs Liverpool
số liệu thống kê
Rampla Juniors

Liverpool
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rampla Juniors vs Liverpool
Thay người | |||
48’ | Tomas Adoryan Nicolas Dibble | 46’ | Hugo Quintana Lucas Wasilewsky |
66’ | Lucas Bassadone Gustavo Ezequiel Machado Ferrando | 63’ | Renzo Machado Abel Hernandez |
72’ | Matias Adrian Nunez Matias Polvera | 63’ | Christian Tabo Lucas Acosta |
72’ | Andres Madruga Lucas Tamareo | 78’ | Diego Garcia Enzo Castillo |
85’ | Diego Rodriguez Luciano Aued |
Cầu thủ dự bị | |||
Gonzalo Camargo | Luciano Aued | ||
Nicolas Dibble | Francisco Bregante | ||
Gustavo Ezequiel Machado Ferrando | Enzo Castillo | ||
Isaac Mendez | Abel Hernandez | ||
Nicolas Mezquida | Lucas Acosta | ||
Facundo Ospitaleche | Joaquin Nunez | ||
Matias Polvera | Anthony Poiso | ||
Lucio Segovia | Hebert Alexander Vergara Larrosa | ||
Lucas Tamareo | Nicolas Vikonis | ||
Jonathan Toledo | Lucas Wasilewsky |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Rampla Juniors
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Liverpool
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T T T T B |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | H T H T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T T B H |
4 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | B H T T H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T H T B |
6 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H H T T B | |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T H T B H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B B T T |
9 | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T B B T | |
10 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | T H H H B |
11 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | H B H B T |
12 | ![]() | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | H H H H B |
13 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | H B B H H |
14 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | B H H B H |
15 | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | B B B B T | |
16 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -9 | 2 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại