![]() Vlad Pop 7 | |
![]() Jayson Papeau (VAR check) 8 | |
![]() Adrian Scarlatache (Kiến tạo: Alexandru Buziuc) 22 | |
![]() Vlad Pop 34 | |
![]() Xian Emmers (Thay: Mattias Kaeit) 38 | |
![]() Antonio Sefer (Kiến tạo: Valentin Costache) 39 | |
![]() Ionut Radescu (Thay: Stefan Blanaru) 46 | |
![]() Mihai Andrei Panait (Thay: Alexandru Buziuc) 46 | |
![]() Nicolae Carnat (Thay: Blerim Krasniqi) 50 | |
![]() Florin Stefan (Thay: Junior Morais) 61 | |
![]() Dragos Grigore 68 | |
![]() Cristian Albu (Thay: Dragos Grigore) 69 | |
![]() Stefan Panoiu (Thay: Antonio Sefer) 69 | |
![]() Kevin Luckassen (Thay: Valentin Costache) 69 | |
![]() Andrei Burlacu (Thay: Razvan Trif) 85 | |
![]() Kevin Luckassen 87 | |
![]() Junior Kabananga (Thay: Guilherme Gomes Garutti) 90 |
Thống kê trận đấu Rapid Bucuresti vs CS Mioveni
số liệu thống kê

Rapid Bucuresti

CS Mioveni
69 Kiểm soát bóng 31
4 Phạm lỗi 8
16 Ném biên 19
4 Việt vị 4
22 Chuyền dài 3
11 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 2
1 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 10
7 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát Rapid Bucuresti vs CS Mioveni
Rapid Bucuresti (4-3-3): Horatiu Moldovan (31), Razvan Onea (19), Cristian Sapunaru (22), Dragos Grigore (21), Junior Morais (13), Mattias Kait (14), Ljuban Crepulja (4), Antonio Sefer (7), Jayson Papeau (96), Marko Dugandzic (45), Valentin Costache (9)
CS Mioveni (3-4-3): Iustin Popescu (22), Ionut Balaur (25), Adrian Manuel Skarlatake (15), Guilherme Gomes Garutti (27), Dorinel Oancea (26), Mihai Lixandru (5), Vlad Pop (24), Razvan Alin Trif (11), Stefan Miluta Blanaru (89), Blerim Krasniqi (9), Alexandru Buziuc (20)

Rapid Bucuresti
4-3-3
31
Horatiu Moldovan
19
Razvan Onea
22
Cristian Sapunaru
21
Dragos Grigore
13
Junior Morais
14
Mattias Kait
4
Ljuban Crepulja
7
Antonio Sefer
96
Jayson Papeau
45
Marko Dugandzic
9
Valentin Costache
20
Alexandru Buziuc
9
Blerim Krasniqi
89
Stefan Miluta Blanaru
11
Razvan Alin Trif
24
Vlad Pop
5
Mihai Lixandru
26
Dorinel Oancea
27
Guilherme Gomes Garutti
15
Adrian Manuel Skarlatake
25
Ionut Balaur
22
Iustin Popescu

CS Mioveni
3-4-3
Thay người | |||
38’ | Mattias Kaeit Xian Emmers | 46’ | Alexandru Buziuc Mihai Andrei Panait |
61’ | Junior Morais Florin Stefan | 46’ | Stefan Blanaru Ionut Laurentiu Radescu |
69’ | Dragos Grigore Cristian Albu | 50’ | Blerim Krasniqi Nicolae Carnat |
69’ | Antonio Sefer Stefan Panoiu | 85’ | Razvan Trif Andrei Burlacu |
69’ | Valentin Costache Kevin Luckassen | 90’ | Guilherme Gomes Garutti Junior Kabananga |
Cầu thủ dự bị | |||
Cristian Albu | Alexandru Iacob | ||
Virgil Andrei Draghia | Flavius Danut Croitoru | ||
Florin Stefan | Junior Kabananga | ||
Cristian Ignat | Mihai Andrei Panait | ||
Paul Alexandru Iacob | Andrei Burlacu | ||
Andrei Ciobanu | Daniel Marian Toma | ||
Stefan Panoiu | Nicolae Carnat | ||
Xian Emmers | Valentin Cosereanu | ||
Kevin Luckassen | Ionut Laurentiu Radescu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Rapid Bucuresti
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CS Mioveni
Giao hữu
Hạng 2 Romania
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại