Chủ Nhật, 29/06/2025

Trực tiếp kết quả Renofa Yamaguchi vs Blaublitz Akita hôm nay 22-07-2023

Giải J League 2 - Th 7, 22/7

Kết thúc

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

1 : 2

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

Hiệp một: 0-0
T7, 17:00 22/07/2023
Vòng 27 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryota Takada
45+2'
Taiyo Igarashi (Thay: Masakazu Yoshioka)
58
Kazuya Noyori (Thay: Takayuki Mae)
58
Shota Aoki (Thay: Keita Saito)
58
Masaki Okino (Thay: Ryota Nakamura)
58
Tsubasa Umeki (Thay: Yusuke Minagawa)
58
Junki Hata (Thay: Takuma Mizutani)
70
Shion Niwa (Thay: Yukihito Kajiya)
70
Joji Ikegami (Thay: Seigo Kobayashi)
73
Ryuji Saito
80
Ryuji Saito (Kiến tạo: Masaki Okino)
83
Toshiya Tanaka (Thay: Shinya Yajima)
84
Joji Ikegami
86
Shion Niwa (Kiến tạo: Masaki Okino)
90
Tatsushi Koyanagi (Thay: Tomofumi Fujiyama)
90

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Blaublitz Akita

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
70 Kiểm soát bóng 30
3 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Blaublitz Akita

Renofa Yamaguchi (4-1-2-3): Riku Terakado (31), Takayuki Mae (15), Daisuke Matsumoto (5), Renan Paixao (3), Keigo Numata (14), Riku Kamigaki (4), Shinya Yajima (6), Masakazu Yoshioka (16), Hidenori Takahashi (2), Yusuke Minagawa (9), Seigo Kobayashi (28)

Blaublitz Akita (4-4-2): Kentaro Kakoi (31), Ryota Takada (22), Kaito Abe (4), Takashi Kawano (5), Ryuji Saito (13), Ryota Nakamura (9), Hiroto Morooka (6), Tomofumi Fujiyama (25), Takuma Mizutani (7), Keita Saito (29), Yukihito Kajiya (17)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-1-2-3
31
Riku Terakado
15
Takayuki Mae
5
Daisuke Matsumoto
3
Renan Paixao
14
Keigo Numata
4
Riku Kamigaki
6
Shinya Yajima
16
Masakazu Yoshioka
2
Hidenori Takahashi
9
Yusuke Minagawa
28
Seigo Kobayashi
17
Yukihito Kajiya
29
Keita Saito
7
Takuma Mizutani
25
Tomofumi Fujiyama
6
Hiroto Morooka
9
Ryota Nakamura
13
Ryuji Saito
5
Takashi Kawano
4
Kaito Abe
22
Ryota Takada
31
Kentaro Kakoi
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
Thay người
58’
Yusuke Minagawa
Tsubasa Umeki
58’
Ryota Nakamura
Masaki Okino
58’
Takayuki Mae
Kazuya Noyori
58’
Keita Saito
Shota Aoki
58’
Masakazu Yoshioka
Taiyo Igarashi
70’
Takuma Mizutani
Junki Hata
73’
Seigo Kobayashi
Joji Ikegami
70’
Yukihito Kajiya
Shion Niwa
84’
Shinya Yajima
Toshiya Tanaka
90’
Tomofumi Fujiyama
Tatsushi Koyanagi
Cầu thủ dự bị
Tsubasa Umeki
Genki Yamada
Kentaro Seki
Tatsushi Koyanagi
Dai Hirase
Ryutaro Iio
Joji Ikegami
Masaki Okino
Kazuya Noyori
Junki Hata
Taiyo Igarashi
Shion Niwa
Toshiya Tanaka
Shota Aoki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
17/07 - 2021
27/02 - 2022
02/07 - 2022
01/04 - 2023
22/07 - 2023
03/03 - 2024
14/07 - 2024
30/03 - 2025
28/06 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X