Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Geon-Woo Park (Kiến tạo: Riki Matsuda)
39
Takayuki Mae
44
Kazuya Noyori (Thay: Toshiya Tanaka)
46
Kota Kawano (Thay: Junya Kato)
46
Shunsuke Motegi (Thay: Ryo Kubota)
46
Joji Ikegami (Thay: Takayuki Mae)
54
Taiga Ishiura (Thay: Ben Duncan)
68
Shunsuke Yamamoto (Thay: Silvio)
71
Keigo Numata (Thay: Kaili Shimbo)
78
Shuma Mihara (Thay: Geon-Woo Park)
81
Shunsuke Kikuchi
82
Dai Hirase (Kiến tạo: Renan Paixao)
90
Ryota Moriwaki (Thay: Yuta Fukazawa)
90
Kyota Funahashi (Thay: Riki Matsuda)
90
Kentaro Seki
90+6'

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Ehime FC

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Ehime FC
Ehime FC
51 Kiểm soát bóng 49
7 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
13 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Ehime FC

Renofa Yamaguchi (4-4-2): Kentaro Seki (21), Byeom-Yong Kim (6), Dai Hirase (40), Renan Paixao (3), Kaili Shimbo (48), Toshiya Tanaka (11), Takayuki Mae (15), Yuki Aida (18), Junya Kato (7), Silvio (94), Tsubasa Umeki (24)

Ehime FC (4-4-2): Shugo Tsuji (36), Yusei Ozaki (19), Reiya Morishita (37), Sora Ogawa (33), Tatsuya Yamaguchi (4), Keonwoo Bak (21), Yuta Fukazawa (8), Shunsuke Kikuchi (18), Ryo Kubota (13), Riki Matsuda (10), Ben Duncan (9)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-4-2
21
Kentaro Seki
6
Byeom-Yong Kim
40
Dai Hirase
3
Renan Paixao
48
Kaili Shimbo
11
Toshiya Tanaka
15
Takayuki Mae
18
Yuki Aida
7
Junya Kato
94
Silvio
24
Tsubasa Umeki
9
Ben Duncan
10
Riki Matsuda
13
Ryo Kubota
18
Shunsuke Kikuchi
8
Yuta Fukazawa
21
Keonwoo Bak
4
Tatsuya Yamaguchi
33
Sora Ogawa
37
Reiya Morishita
19
Yusei Ozaki
36
Shugo Tsuji
Ehime FC
Ehime FC
4-4-2
Thay người
46’
Junya Kato
Kota Kawano
46’
Ryo Kubota
Shunsuke Motegi
46’
Toshiya Tanaka
Kazuya Noyori
68’
Ben Duncan
Taiga Ishiura
54’
Takayuki Mae
Joji Ikegami
81’
Geon-Woo Park
Shuma Mihara
71’
Silvio
Shunsuke Yamamoto
90’
Yuta Fukazawa
Ryota Moriwaki
78’
Kaili Shimbo
Keigo Numata
90’
Riki Matsuda
Kyota Funahashi
Cầu thủ dự bị
Hyung-Chan Choi
Kenta Tokushige
Keigo Numata
Ryota Moriwaki
Joji Ikegami
Shuma Mihara
Kota Kawano
Shunsuke Tanimoto
Kazuya Noyori
Shunsuke Motegi
Shunsuke Yamamoto
Taiga Ishiura
Yamato Wakatsuki
Kyota Funahashi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
05/12 - 2021
24/03 - 2024
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
08/03 - 2025
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Ehime FC

J League 2
08/03 - 2025
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba4400712T T T T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija4400712T T T T
3Kataller ToyamaKataller Toyama430139T B T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis422038T T H H
5V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki422028T H T H
6FC ImabariFC Imabari421137B H T T
7Vegalta SendaiVegalta Sendai421127T B T H
8Blaublitz AkitaBlaublitz Akita4202-16T T B B
9Jubilo IwataJubilo Iwata4202-16T T B B
10Mito HollyhockMito Hollyhock412105B T H H
11Oita TrinitaOita Trinita412105T H B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC4121-15B H T H
13Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi411204B H T B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto4112-24B T B H
15Ventforet KofuVentforet Kofu4112-24T B B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata4103-13B B B T
17Iwaki FCIwaki FC4031-23B H H H
18Ehime FCEhime FC4013-31B B H B
19Sagan TosuSagan Tosu4013-51B B B H
20Consadole SapporoConsadole Sapporo4004-90B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X