![]() Agdon Menezes 6 | |
![]() Pedro Mendes (Kiến tạo: Joca) 37 | |
![]() Renato Pantalon 44 | |
![]() Cassio Scheid 45 | |
![]() Hugo Gomes (Thay: Aderllan Santos) 46 | |
![]() Pedro Mendes 54 | |
![]() Andre Leao 54 | |
![]() Ze Manuel (Thay: Joca) 66 | |
![]() George Ofosu (Thay: Bruno Tavares) 66 | |
![]() Vitor Gomes (Thay: Amine Mehdi Oudrhiri Idrissi) 66 | |
![]() Vitor Gomes 69 | |
![]() Agdon Menezes 70 | |
![]() Rodrigo Rego 76 | |
![]() Leandro Silva 79 | |
![]() Tavinho (Thay: Andre Leao) 80 | |
![]() Tomas Silva (Thay: Agdon Menezes) 81 | |
![]() Ukra (Thay: Gabrielzinho) 85 | |
![]() Joao Graca (Thay: Pedro Mendes) 85 | |
![]() Rafael Assis (Thay: Ze Ferreira) 88 | |
![]() Ze Manuel 90+5' |
Thống kê trận đấu Rio Ave vs Varzim
số liệu thống kê

Rio Ave

Varzim
53 Kiểm soát bóng 47
15 Phạm lỗi 24
28 Ném biên 25
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Rio Ave
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Varzim
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại