![]() Juan Cruz De los Santos 16 | |
![]() Juan Cruz De los Santos 31 | |
![]() Nicolas Rossi (Thay: Pintos) 46 | |
![]() Agustin Vera (Thay: Juan Cruz De los Santos) 46 | |
![]() Agustin Vera (Thay: Facundo Gonzalez) 46 | |
![]() Gervasio Olivera Fernandez (Thay: German Barrios) 61 | |
![]() Joaquin Lavega (Thay: Tiziano Correa) 61 | |
![]() Nicolas Campos (Thay: Kliver Exney Moreno Robles) 61 | |
![]() Gonzalo Bueno (Thay: Sebastian Fernandez) 69 | |
![]() Diego Piriz (Thay: Manuel Monzeglio) 69 | |
![]() Matias Alfonso (Thay: Jonathan Daniel Barboza Bonilla) 82 | |
![]() Axel Montana (Thay: Cristhian Tizon) 82 | |
![]() Norman Rodriguez 85 | |
![]() Nicolas Rossi 90+2' |
Thống kê trận đấu River Plate vs Danubio
số liệu thống kê

River Plate

Danubio
5 Phạm lỗi 7
15 Ném biên 14
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát River Plate vs Danubio
Cầu thủ dự bị | |||
Santiago Etchebarne | |||
Juan Andres Millan Santarcieri | |||
Nicolas Rossi | |||
Ramiro Brazionis | |||
Richard Nunez | |||
Mateo Peralta | |||
Gonzalo Bueno | |||
Axel Montana | |||
Martinez | |||
Diego Piriz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây River Plate
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Danubio
Primera Division Uruguay
Copa Sudamericana
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 10 | 21 | T T T H T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | B B H H T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | H T H B T |
4 | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | B T T B T | |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 4 | 16 | T B T T T |
6 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 3 | 14 | B H H H T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 4 | 13 | H T H H B |
8 | 9 | 3 | 4 | 2 | 1 | 13 | T H H H T | |
9 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -5 | 10 | H B B H H |
10 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H T B T B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 | B B B T B |
12 | ![]() | 9 | 0 | 8 | 1 | -1 | 8 | B H H H H |
13 | 9 | 2 | 2 | 5 | -4 | 8 | T H T H B | |
14 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -2 | 7 | T H B H B |
15 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -9 | 7 | H H T H B |
16 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -7 | 3 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại