- Jay Kruiver (Kiến tạo: Patriot Sejdiu)39
- Brian Koglin (Thay: Orhan Dzepar)57
- Enrique Pena Zauner (Thay: Joshua Schwirten)66
- Ryan Lejten (Thay: Cain Seedorf)67
- Nathangelo Markelo (Thay: Patriot Sejdiu)76
- Enrique Pena Zauner78
- Lucas Beerten83
- Nathangelo Markelo90+2'
- Alex Plat39
- Kayne van Oevelen39
- Alex Plat41
- Aurelio Oehlers (Thay: Jamie Jacobs)63
- Henk Veerman (Kiến tạo: Deron Payne)85
Thống kê trận đấu Roda JC Kerkrade vs FC Volendam
số liệu thống kê
Roda JC Kerkrade
FC Volendam
38 Kiểm soát bóng 62
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Roda JC Kerkrade vs FC Volendam
Roda JC Kerkrade (4-2-3-1): Nick Marsman (90), Jay Kruiver (22), Nils Roseler (13), Thomas Oude Kotte (3), Joey Paul Muller (8), Orhan Dzepar (17), Lucas Beerten (15), Patriot Sejdiu (77), Joshua Schwirten (10), Cain Seedorf (47), Thibo Baeten (97)
FC Volendam (4-2-3-1): Kayne Van Oevelen (20), Deron Payne (12), Xavier Mbuyamba (4), Mawouna Kodjo Amevor (3), Yannick Leliendal (32), Alex Plat (6), Jamie Jacobs (8), Bilal Ould-Chikh (7), Robert Muhren (21), Brandley Kuwas (10), Henk Veerman (9)
Roda JC Kerkrade
4-2-3-1
90
Nick Marsman
22
Jay Kruiver
13
Nils Roseler
3
Thomas Oude Kotte
8
Joey Paul Muller
17
Orhan Dzepar
15
Lucas Beerten
77
Patriot Sejdiu
10
Joshua Schwirten
47
Cain Seedorf
97
Thibo Baeten
9
Henk Veerman
10
Brandley Kuwas
21
Robert Muhren
7
Bilal Ould-Chikh
8
Jamie Jacobs
6
Alex Plat
32
Yannick Leliendal
3
Mawouna Kodjo Amevor
4
Xavier Mbuyamba
12
Deron Payne
20
Kayne Van Oevelen
FC Volendam
4-2-3-1
Thay người | |||
57’ | Orhan Dzepar Brian Koglin | 63’ | Jamie Jacobs Aurelio Oehlers |
66’ | Joshua Schwirten Enrique Pena Zauner | ||
67’ | Cain Seedorf Ryan Leijten | ||
76’ | Patriot Sejdiu Nathan Markelo |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordy Steins | Aurelio Oehlers | ||
Casper Van Hemelryck | Khadim Ngom | ||
Brian Koglin | Barry Lauwers | ||
Enrique Pena Zauner | Daan Steur | ||
Tim Kother | Anass Bouziane | ||
Ryan Leijten | Nordin Bukala | ||
Nathan Markelo | Myron Mau-Asam | ||
Reda El Meliani | Gladwin Curiel | ||
Mamadou Saydou Bangura | Luca Blondeau | ||
Juul Timmermans | Quincy Hoeve | ||
Milan de Haan | |||
Caner Demircioglu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Volendam
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại