- Orhan Dzepar (Kiến tạo: Cain Seedorf)14
- Lucas Beerten (Thay: Laurit Krasniqi)46
- (og) Aaron Bouwman49
- Joshua Schwirten (Thay: Thibo Baeten)64
- Enrique Pena Zauner (Thay: Cain Seedorf)64
- Walid Ould-Chikh66
- Walid Ould-Chikh68
- Iman Griffith (Thay: Patriot Sejdiu)70
- Lennerd Daneels (Thay: Sami Ouaissa)71
- Marvin Pourie (Thay: Metehan Guclu)71
- Arjen van der Heide (Thay: Enrique Pena Zauner)80
- (Pen) Tiago Cukur81
- Niek Vossebelt (Thay: Walid Ould-Chikh)90
- Nassef Chourak (Kiến tạo: Tristan Gooijer)39
- Nassef Chourak44
- Stanis Idumbo Muzambo49
- David Kalokoh (Thay: Yoram Boerhout)60
- Diyae-Edinne Jermoumi (Thay: Kayden Wolff)60
- Precious Ugwu (Thay: Lucas Jetten)60
- Raphael Sarfo (Thay: David Kalokoh)61
- Nassef Chourak (Kiến tạo: Diyae-Edinne Jermoumi)63
- Shedrach Ebite (Thay: Stanis Idumbo Muzambo)69
- Nick Verschuren (Thay: Oualid Agougil)69
- Julian Brandes (Thay: Nassef Chourak)70
- Rida Chahid (Thay: Mark Verkuijl)83
- Avery Appiah (Thay: Diyae-Edinne Jermoumi)90
Thống kê trận đấu Roda JC Kerkrade vs Jong Ajax
số liệu thống kê
Roda JC Kerkrade
Jong Ajax
51 Kiểm soát bóng 49
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Roda JC Kerkrade vs Jong Ajax
Roda JC Kerkrade (4-2-3-1): Justin Treichel (16), Jay Kruiver (22), Nils Roseler (13), Thomas Oude Kotte (3), Joey Paul Muller (8), Lucas Beerten (15), Orhan Dzepar (17), Patriot Sejdiu (77), Thibo Baeten (97), Cain Seedorf (47), Tiago Cukur (9)
Jong Ajax (4-3-3): Charlie Setford (1), Gerald Alders (2), Aaron Bouwman (3), Nick Verschuren (4), Lucas Jetten (5), Mark Verkuijl (6), Nassef Chourak (8), Sean Steur (10), Jan Jakub Faberski (7), Yoram Boerhout (9), Kayden Wolff (11)
Roda JC Kerkrade
4-2-3-1
16
Justin Treichel
22
Jay Kruiver
13
Nils Roseler
3
Thomas Oude Kotte
8
Joey Paul Muller
15
Lucas Beerten
17
Orhan Dzepar
77
Patriot Sejdiu
97
Thibo Baeten
47
Cain Seedorf
9
Tiago Cukur
11
Kayden Wolff
9
Yoram Boerhout
7
Jan Jakub Faberski
10
Sean Steur
8
Nassef Chourak
6
Mark Verkuijl
5
Lucas Jetten
4
Nick Verschuren
3
Aaron Bouwman
2
Gerald Alders
1
Charlie Setford
Jong Ajax
4-3-3
Thay người | |||
64’ | Cain Seedorf Enrique Pena Zauner | 60’ | Lucas Jetten Precious Ugwu |
64’ | Thibo Baeten Joshua Schwirten | 60’ | Kayden Wolff Diyae Edinne Jermoumi |
70’ | Patriot Sejdiu Iman Griffith | 60’ | Yoram Boerhout David Kalokoh |
70’ | Nassef Chourak Julian Brandes | ||
83’ | Mark Verkuijl Rida Chahid |
Cầu thủ dự bị | |||
Enrique Pena Zauner | Paul Reverson | ||
Brian Koglin | Precious Ugwu | ||
Mamadou Saydou Bangura | Rida Chahid | ||
Ismail Moro | Mylo van der Lans | ||
Nick Marsman | Rico Speksnijder | ||
Joshua Schwirten | Julian Brandes | ||
Iman Griffith | Diyae Edinne Jermoumi | ||
Tim Kother | David Kalokoh | ||
Ryan Leijten | |||
Nathan Markelo | |||
Reda El Meliani | |||
Juul Timmermans |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Jong Ajax
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 20 | 8 | 6 | 6 | -1 | 30 | T H T B B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong Ajax | 20 | 5 | 6 | 9 | -2 | 21 | B B T B T |
17 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại