- Patriot Sejdiu (Kiến tạo: Cain Seedorf)9
- (Pen) Thomas Kotte35
- Cain Seedorf42
- Jay Kruiver56
- Nils Roeseler65
- Ryan Lejten (Thay: Joshua Schwirten)67
- Nathangelo Markelo (Thay: Jay Kruiver)67
- Tiago Cukur (Thay: Thibo Baeten)67
- Enrique Pena Zauner (Thay: Patriot Sejdiu)67
- Brian Koglin (Thay: Nils Roeseler)85
- Ryan Lejten (Kiến tạo: Orhan Dzepar)90+3'
- Giovanni van Zwam33
- Giovanni van Zwam42
- Marcus Steffen42
- Irakli Yegoian (Thay: Bas Huisman)46
- Miliano Jonathans (Thay: Enzo Cornelisse)68
- Dillon Hoogewerf (Thay: Angelos Tsingaras)68
- Mees Kreekels (Thay: Andy Visser)80
- Mees Kreekels90+4'
Thống kê trận đấu Roda JC Kerkrade vs Vitesse
số liệu thống kê
Roda JC Kerkrade
Vitesse
59 Kiểm soát bóng 41
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
25 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 22
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Roda JC Kerkrade vs Vitesse
Roda JC Kerkrade (4-2-3-1): Nick Marsman (90), Jay Kruiver (22), Nils Roseler (13), Thomas Oude Kotte (3), Joey Paul Muller (8), Orhan Dzepar (17), Lucas Beerten (15), Patriot Sejdiu (77), Joshua Schwirten (10), Cain Seedorf (47), Thibo Baeten (97)
Vitesse (5-3-2): Tom Bramel (16), Mats Egbring (22), Giovanni Van Zwam (3), Marcus Steffen (55), Justin Bakker (5), Alex Buttner (28), Anass Zarrouk (24), Angelos Tsingaras (37), Enzo Cornelisse (8), Bas Huisman (35), Andy Visser (19)
Roda JC Kerkrade
4-2-3-1
90
Nick Marsman
22
Jay Kruiver
13
Nils Roseler
3
Thomas Oude Kotte
8
Joey Paul Muller
17
Orhan Dzepar
15
Lucas Beerten
77
Patriot Sejdiu
10
Joshua Schwirten
47
Cain Seedorf
97
Thibo Baeten
19
Andy Visser
35
Bas Huisman
8
Enzo Cornelisse
37
Angelos Tsingaras
24
Anass Zarrouk
28
Alex Buttner
5
Justin Bakker
55
Marcus Steffen
3
Giovanni Van Zwam
22
Mats Egbring
16
Tom Bramel
Vitesse
5-3-2
Thay người | |||
67’ | Thibo Baeten Tiago Cukur | 46’ | Bas Huisman Irakli Yegoian |
67’ | Patriot Sejdiu Enrique Pena Zauner | 68’ | Enzo Cornelisse Miliano Jonathans |
67’ | Joshua Schwirten Ryan Leijten | 68’ | Angelos Tsingaras Dillion Hoogerwerf |
67’ | Jay Kruiver Nathan Markelo | 80’ | Andy Visser Mees Kreekels |
85’ | Nils Roeseler Brian Koglin |
Cầu thủ dự bị | |||
Tiago Cukur | Mikki Van Sas | ||
Enrique Pena Zauner | Sep van der Heijden | ||
Brian Koglin | Miliano Jonathans | ||
Ismail Moro | Mathijs Tielemans | ||
Casper Van Hemelryck | Mees Kreekels | ||
Tim Kother | Dillion Hoogerwerf | ||
Ryan Leijten | Irakli Yegoian | ||
Nathan Markelo | Simon Van Dulvenbooden | ||
Reda El Meliani | Loek Postma | ||
Gyan De Regt | |||
Adam Tahaui | |||
Tomislav Gudelj |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Vitesse
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại