![]() Rok Schaubach 23 | |
![]() Tom Kljun 36 | |
![]() Barnabas Tanyi 42 | |
![]() Barnabas Tanyi 45+3' | |
![]() Rok Pirtovsek (Thay: Toura Diaby) 46 | |
![]() Antonio Majcenic (Thay: Shakeone Satchwell) 46 | |
![]() Erico Roberto Mendes Alves Castro (Thay: Oliver Kregar) 46 | |
![]() Artem Bilyi (Thay: Tom Kljun) 58 | |
![]() Mario Subaric (Thay: Miklos Barnabas Tanyi) 58 | |
![]() David Sim (Thay: Luka Kambic) 61 | |
![]() Marko Prenkpalaj (Thay: Jan Majcen) 61 | |
![]() Patrik Mijic 63 | |
![]() Marko Brkljaca (Thay: Gal Gorenak) 76 | |
![]() Filip Kosi (Thay: Gasper Jovan) 77 | |
![]() Stanislav Krapukhin (Thay: Tin Matic) 89 |
Thống kê trận đấu Rogaska vs Aluminij
số liệu thống kê

Rogaska

Aluminij
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rogaska vs Aluminij
Thay người | |||
46’ | Toura Diaby Rok Pirtovsek | 58’ | Miklos Barnabas Tanyi Mario Subaric |
46’ | Shakeone Satchwell Antonio Majcenic | 58’ | Tom Kljun Artem Bilyi |
46’ | Oliver Kregar Erico Roberto Mendes Alves Castro | 76’ | Gal Gorenak Marko Brkljaca |
61’ | Luka Kambic David Sim | 77’ | Gasper Jovan Filip Kosi |
61’ | Jan Majcen Marko Prenkpalaj | 89’ | Tin Matic Stanislav Krapukhin |
Cầu thủ dự bị | |||
Rok Pirtovsek | Jan Petek | ||
Rene Rantusa Lampreht | Kristijan Zupic | ||
Matic Marcius | Filip Kosi | ||
Vice Bazdaric | Mario Subaric | ||
Cene Kitek | Marko Brkljaca | ||
David Sim | Gasper Pecnik | ||
Lorber Zan | Stanislav Krapukhin | ||
Antonio Majcenic | Artem Bilyi | ||
Matija Ruskovacki | |||
Marko Prenkpalaj | |||
Gal Kurez | |||
Erico Roberto Mendes Alves Castro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Rogaska
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Aluminij
Hạng 2 Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Hạng 2 Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 18 | 6 | 3 | 35 | 60 | B B T T T |
2 | ![]() | 26 | 15 | 6 | 5 | 26 | 51 | T T T B T |
3 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 8 | 45 | H H B H B |
4 | ![]() | 26 | 13 | 5 | 8 | 12 | 44 | H H T B T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 12 | 42 | T B H T T |
6 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -2 | 33 | H T B T B |
7 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -17 | 31 | H H T B H |
8 | ![]() | 27 | 7 | 5 | 15 | -20 | 26 | B B T B H |
9 | ![]() | 26 | 4 | 7 | 15 | -24 | 19 | H H H T B |
10 | ![]() | 27 | 4 | 5 | 18 | -30 | 17 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại