Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Isak Bergmann Johannesson 45 | |
![]() Andrei Ratiu 59 |
Thống kê trận đấu Romania vs Ai-xơ-le


Diễn biến Romania vs Ai-xơ-le
Isak Bergmann Johannesson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Aron Elis Thrandarson.
Albert Gudmundsson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mikael Egill Ellertsson.
Alexandru Cicaldau sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi George Puscas.
Florin Tanase sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Alexandru Maxim.
Sveinn Aron Gudjohnsen ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andri Gudjohnsen.
Stefan Thordarson ra sân và anh ấy được thay thế bởi Thorir Helgason.
Nicolae Stanciu sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Olimpiu Morutan.
Denis Alibec ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andrei Ivan.
Alin Tosca sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Nicusor Bancu.

Thẻ vàng cho Andrei Ratiu.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Thẻ vàng cho Isak Bergmann Johannesson.
Ari Freyr Skulason sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Gudmundur Thorarinsson.
Đội hình xuất phát Romania vs Ai-xơ-le
Romania (4-3-3): Florin Nita (1), Andrei Ratiu (2), Vlad Chiriches (6), Ionut Nedelcearu (5), Alin Tosca (3), Alexandru Cicaldau (8), Razvan Marin (18), Nicolae Stanciu (23), Ianis Hagi (14), Denis Alibec (7), Florin Tanase (19)
Ai-xơ-le (4-3-3): Elias Olafsson (13), Alfons Sampsted (3), Brynjar Ingi Bjarnason (6), Daniel Gretarsson (4), Ari Freyr Skulason (23), Isak Bergmann Johannesson (7), Birkir Bjarnason (8), Stefan Thordarson (16), Albert Gudmundsson (10), Sveinn Aron Gudjohnsen (19), Jon Thorsteinsson (11)


Thay người | |||
67’ | Alin Tosca Nicusor Bancu | 15’ | Ari Freyr Skulason Gudmundur Thorarinsson |
68’ | Nicolae Stanciu Olimpiu Morutan | 74’ | Stefan Thordarson Thorir Helgason |
68’ | Denis Alibec Andrei Ivan | 74’ | Sveinn Aron Gudjohnsen Andri Gudjohnsen |
77’ | Florin Tanase Alexandru Maxim | 90’ | Isak Bergmann Johannesson Aron Elis Thrandarson |
86’ | Alexandru Cicaldau George Puscas | 90’ | Albert Gudmundsson Mikael Egill Ellertsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrei Vlad | Runar Alex Runarsson | ||
Mihai Aioani | Patrik Sigurdur Gunnarsson | ||
Cristian Manea | Birkir Saevarsson | ||
George Puscas | Gudmundur Thorarinsson | ||
Alexandru Maxim | Aron Elis Thrandarson | ||
Nicusor Bancu | Isak Oli Olafsson | ||
Andrei Burca | Ari Leifsson | ||
Dragos Nedelcu | Andri Fannar Baldursson | ||
Adrian Rus | Mikael Egill Ellertsson | ||
Dennis Man | Thorir Helgason | ||
Olimpiu Morutan | Arnor Ingvi Traustason | ||
Andrei Ivan | Andri Gudjohnsen |
Nhận định Romania vs Ai-xơ-le
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Romania
Thành tích gần đây Ai-xơ-le
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại