Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Grigoris Kastanos 25 | |
![]() Florin Tanase 26 | |
![]() Florin Tanase (Kiến tạo: Dennis Man) 43 | |
![]() Dennis Man (Kiến tạo: Denis Dragus) 45+2' | |
![]() Marios Ilia (Thay: Loizos Loizou) 46 | |
![]() Charalampos Charalampous (Thay: Ioannis Costi) 46 | |
![]() Nikolaos Koutsakos (Thay: Andronikos Kakoullis) 46 | |
![]() Nicolas Koutsakos (Thay: Andronikos Kakoullis) 46 | |
![]() Charalambos Charalambous (Thay: Ioannis Kosti) 46 | |
![]() Marios Elia (Thay: Loizos Loizou) 46 | |
![]() Marius Marin (Thay: Vlad Chiriches) 56 | |
![]() Alexandru Mitrita (Thay: Valentin Mihaila) 56 | |
![]() Marinos Tzionis (Thay: Anderson Correia) 62 | |
![]() Giannis Satsias 65 | |
![]() Virgil Ghita (Thay: Andrei Burca) 73 | |
![]() Denis Alibec (Thay: Florin Tanase) 73 | |
![]() Kostakis Artymatas (Thay: Charalampos Kyriakou) 81 | |
![]() David Miculescu (Thay: Dennis Man) 82 |
Thống kê trận đấu Romania vs Đảo Síp


Diễn biến Romania vs Đảo Síp
Dennis Man rời sân và được thay thế bởi David Miculescu.
Charalampos Kyriakou rời sân và được thay thế bởi Kostakis Artymatas.
Florin Tanase rời sân và được thay thế bởi Denis Alibec.
Andrei Burca rời sân và được thay thế bởi Virgil Ghita.

Thẻ vàng cho Giannis Satsias.
Anderson Correia rời sân và được thay thế bởi Marinos Tzionis.
Valentin Mihaila rời sân và được thay thế bởi Alexandru Mitrita.
Vlad Chiriches rời sân và được thay thế bởi Marius Marin.
Loizos Loizou rời sân và được thay thế bởi Marios Elia.
Ioannis Kosti rời sân và được thay thế bởi Charalambos Charalambous.
Andronikos Kakoullis rời sân và được thay thế bởi Nicolas Koutsakos.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Loizos Loizou rời sân và được thay thế bởi Marios Elia.
Denis Dragus đã kiến tạo cho bàn thắng.
Ioannis Kosti rời sân và được thay thế bởi Charalambos Charalambous.

V À A A A O O O - Dennis Man đã ghi bàn!
Andronikos Kakoullis rời sân và được thay thế bởi Nicolas Koutsakos.
Dennis Man đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Florin Tanase đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Romania vs Đảo Síp
Romania (4-4-2): Horațiu Moldovan (12), Andrei Rațiu (2), Mihai Popescu (3), Andrei Burcă (15), Deian Sorescu (23), Dennis Man (10), Vlad Chiriches (21), Adrian Șut (8), Valentin Mihăilă (13), Denis Drăguş (9), Florin Tănase (19)
Đảo Síp (4-4-2): Joel Mall (1), Giannis Satsias (6), Christos Sielis (15), Kostas Laifis (19), Giorgos Malekkidis (14), Ioannis Costi (23), Grigoris Kastanos (20), Chambos Kyriakou (8), Anderson Correia (7), Loizos Loizou (17), Andronikos Kakoullis (11)


Thay người | |||
56’ | Vlad Chiriches Marius Marin | 46’ | Andronikos Kakoullis Nikolas Koutsakos |
56’ | Valentin Mihaila Alexandru Mitrita | 46’ | Loizos Loizou Marios Ilia |
73’ | Andrei Burca Virgil Ghita | 46’ | Ioannis Kosti Charalampos Charalampous |
73’ | Florin Tanase Denis Alibec | 62’ | Anderson Correia Marinos Tzionis |
82’ | Dennis Man David Miculescu | 81’ | Charalampos Kyriakou Kostakis Artymatas |
Cầu thủ dự bị | |||
Ştefan Târnovanu | Neophytos Michael | ||
Florin Niță | Kostakis Artymatas | ||
Ionuţ Nedelcearu | Andreas Shikkis | ||
Virgil Ghita | Pieros Sotiriou | ||
Marius Marin | Kostas Pileas | ||
Vladimir Screciu | Nikolas Koutsakos | ||
Raul Oprut | Dimitris Dimitriou | ||
Răzvan Marin | Marinos Tzionis | ||
Denis Alibec | Evagoras Antoniou | ||
David Miculescu | Nikolas Panagiotou | ||
Valentin Crețu | Marios Ilia | ||
Alexandru Mitrita | Charalampos Charalampous |
Nhận định Romania vs Đảo Síp
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Romania
Thành tích gần đây Đảo Síp
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 6 | T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -11 | 1 | B B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | B T B T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -11 | 0 | B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T H T B |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | B T H H |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | T B H |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -14 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại