- Vincent Janssen42
- Dinis Almeida (Thay: William Pacho)61
- Dinis Almeida72
- Michael Frey (Thay: Vincent Janssen)76
- Christopher Scott (Thay: Michel Ange Balikwisha)76
- Arbnor Muja (Thay: Jurgen Ekkelenkamp)76
- Jelle Bataille (Thay: Calvin Stengs)86
- Bryan Heynen (Kiến tạo: Mike Tresor)13
- Daniel Munoz26
- Paul Onuachu (Kiến tạo: Mike Tresor)33
- Nicolas Castro (Thay: Bilal El Khannous)68
- Rasmus Carstensen (Thay: Daniel Munoz)74
- Mbwana Samatta (Thay: Joseph Paintsil)75
- Paul Onuachu (Kiến tạo: Mike Tresor)77
- Andras Nemeth (Thay: Paul Onuachu)85
Thống kê trận đấu Royal Antwerp vs Genk
số liệu thống kê
Royal Antwerp
Genk
54 Kiểm soát bóng 46
10 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
11 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Royal Antwerp vs Genk
Royal Antwerp (4-2-3-1): Jean Butez (1), Ritchie De Laet (2), Toby Alderweireld (23), William Pacho (51), Sam Vines (21), Pieter Gerkens (16), Alhassan Yusuf (8), Calvin Stengs (14), Jurgen Ekkelenkamp (24), Michel-Ange Balikwisha (10), Vincent Janssen (18)
Genk (4-2-3-1): Maarten Vandevoordt (26), Daniel Munoz (23), Carlos Cuesta (46), Mark McKenzie (2), Gerardo Arteaga (5), Bryan Heynen (8), Patrik Hrosovsky (17), Joseph Paintsil (28), Bilal El Khannouss (34), Mike Tresor Ndayishimiye (11), Paul Onuachu (18)
Royal Antwerp
4-2-3-1
1
Jean Butez
2
Ritchie De Laet
23
Toby Alderweireld
51
William Pacho
21
Sam Vines
16
Pieter Gerkens
8
Alhassan Yusuf
14
Calvin Stengs
24
Jurgen Ekkelenkamp
10
Michel-Ange Balikwisha
18
Vincent Janssen
18 2
Paul Onuachu
11
Mike Tresor Ndayishimiye
34
Bilal El Khannouss
28
Joseph Paintsil
17
Patrik Hrosovsky
8
Bryan Heynen
5
Gerardo Arteaga
2
Mark McKenzie
46
Carlos Cuesta
23
Daniel Munoz
26
Maarten Vandevoordt
Genk
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | William Pacho Dinis Almeida | 68’ | Bilal El Khannous Nicolas Federico Castro |
76’ | Jurgen Ekkelenkamp Arbnor Muja | 74’ | Daniel Munoz Rasmus Carstensen |
76’ | Michel Ange Balikwisha Christopher Scott | 75’ | Joseph Paintsil Mbwana Samatta |
76’ | Vincent Janssen Michael Frey | 85’ | Paul Onuachu Andras Nemeth |
86’ | Calvin Stengs Jelle Bataille |
Cầu thủ dự bị | |||
Ortwin De Wolf | Tobe Leysen | ||
Arbnor Muja | Aziz Ouattara Mohammed | ||
Christopher Scott | Mbwana Samatta | ||
Jelle Bataille | Nicolas Federico Castro | ||
Arthur Vermeeren | Rasmus Carstensen | ||
Dinis Almeida | Matias Alejandro Galarza | ||
Michael Frey | Andras Nemeth | ||
Anthony Lenin Valencia Bajana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Royal Antwerp
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Genk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại