Thứ Hai, 28/04/2025

Trực tiếp kết quả Ruch Chorzow vs Stal Rzeszow hôm nay 27-04-2025

Giải Hạng 2 Ba Lan - CN, 27/4

Kết thúc

Ruch Chorzow

Ruch Chorzow

3 : 0

Stal Rzeszow

Stal Rzeszow

Hiệp một: 1-0
CN, 19:30 27/04/2025
Vòng 30 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Milosz Kozak
45+2'
Daniel Szczepan
72
Daniel Szczepan
82

Thống kê trận đấu Ruch Chorzow vs Stal Rzeszow

số liệu thống kê
Ruch Chorzow
Ruch Chorzow
Stal Rzeszow
Stal Rzeszow
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Ba Lan
08/08 - 2022
26/02 - 2023
Giao hữu
08/07 - 2023
Hạng 2 Ba Lan
22/10 - 2024
27/04 - 2025

Thành tích gần đây Ruch Chorzow

Hạng 2 Ba Lan
27/04 - 2025
23/04 - 2025
13/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
02/04 - 2025
Hạng 2 Ba Lan
29/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Stal Rzeszow

Hạng 2 Ba Lan
27/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
15/04 - 2025
10/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia2919733664T T T H T
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3018842662T T B T H
3Wisla PlockWisla Plock2915951754B T T T H
4Wisla KrakowWisla Krakow3015872353T T T T H
5Miedz LegnicaMiedz Legnica2915771752B B T H T
6Polonia WarsawPolonia Warsaw2915681051T T T T H
7Gornik LecznaGornik Leczna2913971448B T T T T
8GKS Tychy 71GKS Tychy 7129121161147T T T T T
9Ruch ChorzowRuch Chorzow2911711140B B B B T
10Znicz PruszkowZnicz Pruszkow2910910039H B T B B
11LKS LodzLKS Lodz3010812238H B B B T
12Stal RzeszowStal Rzeszow299812-335B B B H B
13Odra OpoleOdra Opole296815-2826B B B B T
14Chrobry GlogowChrobry Glogow296716-2425B T B H B
15Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg2941015-2522H B B H B
16Warta PoznanWarta Poznan295618-3021H B B B B
17Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola3031116-2620B B T H B
18Pogon SiedlcePogon Siedlce294718-2119T H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X