![]() Dejan Tumbas 32 | |
![]() Dejan Tumbas 45+1' | |
![]() Velizar Janketic 63 | |
![]() Ognjen Obradovic 85 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Montenegro
Giao hữu
VĐQG Montenegro
Cúp quốc gia Montenegro
Hạng 2 Montenegro
Thành tích gần đây Rudar Pljevlja
Hạng 2 Montenegro
Thành tích gần đây FK Iskra
Hạng 2 Montenegro
Cúp quốc gia Montenegro
Hạng 2 Montenegro
Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 22 | 6 | 2 | 52 | 72 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | H H H B T |
3 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 1 | 40 | H H B B T |
4 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -1 | 40 | T B T B B |
5 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | -10 | 38 | T B T T B |
6 | 29 | 11 | 4 | 14 | -10 | 37 | B B T H B | |
7 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | -11 | 37 | T H B B B |
8 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -13 | 34 | B T B H T |
9 | ![]() | 29 | 7 | 9 | 13 | -9 | 30 | H B T T H |
10 | 30 | 7 | 6 | 17 | -14 | 27 | B B T T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại