Thứ Tư, 02/04/2025

Trực tiếp kết quả Rwanda vs South Africa hôm nay 21-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 3, 21/11

Kết thúc

Rwanda

Rwanda

2 : 0

South Africa

South Africa

Hiệp một: 2-0
T3, 20:00 21/11/2023
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Innocent Nshuti
12
Innocent Nshuti
12
Gilbert Mugisha
28
Gilbert Mugisha
32
Patrick Sibomana (Thay: Lague Byiringiro)
46
Zakhele Lepasa (Thay: Bongokuhle Hlongwane)
52
Hakim Sahabo (Thay: Kevin Muhire)
59
Bienvenu Mugenzi (Thay: Innocent Nshuti)
70
Claude Niyomugabo (Thay: Gilbert Mugisha)
73
Oswin Appollis (Thay: Sphephelo Sithole)
75

Thống kê trận đấu Rwanda vs South Africa

số liệu thống kê
Rwanda
Rwanda
South Africa
South Africa
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Rwanda vs South Africa

Thay người
46’
Lague Byiringiro
Patrick Sibomana
52’
Bongokuhle Hlongwane
Zakhele Lepasa
59’
Kevin Muhire
Hakim Sahabo
75’
Sphephelo Sithole
Oswin Appollis
70’
Innocent Nshuti
Bienvenu Mugenzi
73’
Gilbert Mugisha
Claude Niyomugabo
Cầu thủ dự bị
Hakim Sahabo
Jayden Adams
Maxime Wenssens
Bradley Cross
Bienvenu Mugenzi
Evidence Makgopa
Patrick Sibomana
Ricardo Goss
Jean Bosco Ruboneka
Veli Mothwa
Gad Muhawanayo
Oswin Appollis
Bonheur Mugisha
Elias Mokwana
Isaac Mitima
Sibongiseni Mthethwa
Abdul Rwatubyaye
Nyiko Mobbie
Ally Serumogo
Tapelo Nyongo
Claude Niyomugabo
Zakhele Lepasa
Arthur Gitego

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
21/11 - 2023

Thành tích gần đây Rwanda

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
H1: 0-0
21/03 - 2025
H1: 0-2
CHAN Cup
28/12 - 2024
22/12 - 2024
Can Cup
18/11 - 2024
H1: 0-0
14/11 - 2024
H1: 0-0
CHAN Cup
31/10 - 2024
H1: 2-0
27/10 - 2024
H1: 0-0
Can Cup
15/10 - 2024
H1: 0-1
11/10 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây South Africa

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
21/03 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024
15/11 - 2024
15/10 - 2024
12/10 - 2024
10/09 - 2024
06/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
11/06 - 2024
08/06 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone622208B T H T B
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo6411513B H T T T
2SenegalSenegal6330712H H T H T
3SudanSudan6330612T T T H H
4TogoTogo6042-34H H B H B
5South SudanSouth Sudan6033-83H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-72H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213T B T T T
2CameroonCameroon6330812H T H H T
3LibyaLibya6222-18H T B H B
4AngolaAngola614107H T H H B
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc55001215T T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania4202-26T B T B
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles6006-280B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria65011015T B T T T
2MozambiqueMozambique6402-112B T T T B
3BotswanaBotswana630319T B T B T
4UgandaUganda6303-19T T B B T
5GuineaGuinea6213-17B T B H B
6SomaliaSomalia6015-81B B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2ComorosComoros6402212T B T B T
3MadagascarMadagascar6312310T T H T B
4MaliMali623149H B H T H
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad6006-140B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X