![]() Neto 10 | |
![]() Taiki Kagayama 18 | |
![]() (Pen) Federico Hidalgo 60 |
Thống kê trận đấu Sabah FA vs Pahang
số liệu thống kê

Sabah FA

Pahang
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
15 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Malaysia Super League
Thành tích gần đây Sabah FA
Malaysia Super League
Thành tích gần đây Pahang
Malaysia Super League
Bảng xếp hạng Malaysia Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 19 | 1 | 0 | 63 | 58 | T T T T T |
2 | ![]() | 21 | 14 | 4 | 3 | 26 | 46 | T H T H T |
3 | ![]() | 21 | 10 | 6 | 5 | 8 | 36 | T H H H H |
4 | ![]() | 21 | 8 | 9 | 4 | 9 | 33 | H H T T T |
5 | ![]() | 21 | 8 | 8 | 5 | 8 | 32 | T B H T H |
6 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 6 | 28 | H T H T T |
7 | ![]() | 21 | 6 | 6 | 9 | -1 | 24 | H T H B H |
8 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -10 | 21 | T B B B B |
9 | ![]() | 20 | 4 | 8 | 8 | -6 | 20 | B H H T H |
10 | ![]() | 21 | 4 | 8 | 9 | -12 | 20 | B H B B T |
11 | ![]() | 20 | 6 | 5 | 9 | -16 | 20 | T T B B B |
12 | ![]() | 20 | 3 | 4 | 13 | -22 | 13 | T B B T H |
13 | ![]() | 21 | 2 | 1 | 18 | -53 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại