![]() Luis Fernandes (Kiến tạo: Russell Cicerone) 9 | |
![]() Jack Gurr 36 | |
![]() Zeiko Lewis (Thay: Keko Gontan) 62 | |
![]() Juan Herrera (Thay: Russell Cicerone) 76 | |
![]() Rhys Williams (Thay: Richard Ballard) 77 | |
![]() Yazeed Matthews (Thay: Skage Simonsen Lehland) 77 | |
![]() Oniel Fisher (Thay: Jalen Robinson) 82 | |
![]() Luther Archimede (Thay: Rodrigo Lopez) 83 |
Thống kê trận đấu Sacramento Republic FC vs Detroit City FC
số liệu thống kê

Sacramento Republic FC

Detroit City FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sacramento Republic FC vs Detroit City FC
Sacramento Republic FC (3-4-2-1): Danny Vitiello (31), Jared Timmer (5), Conor Donovan (24), Shane Wiedt (6), Jack Gurr (2), Aldair Sanchez (40), Arnold Lopez (29), Luis Fernandes (96), Keko Gontan (7), Rodrigo Lopez (8), Russell Cicerone (11)
Detroit City FC (4-3-1-2): Nate Steinwascher (1), Jalen Robinson (4), Michael Bryant (12), Devon Amoo-Mensah (30), Abdoulaye Diop (8), Tommy McCabe (6), Connor Rutz (11), Maxi Rodriguez (21), Richard Ballard (26), Ben Morris (9), Skage Simonsen Lehland (7)

Sacramento Republic FC
3-4-2-1
31
Danny Vitiello
5
Jared Timmer
24
Conor Donovan
6
Shane Wiedt
2
Jack Gurr
40
Aldair Sanchez
29
Arnold Lopez
96
Luis Fernandes
7
Keko Gontan
8
Rodrigo Lopez
11
Russell Cicerone
7
Skage Simonsen Lehland
9
Ben Morris
26
Richard Ballard
21
Maxi Rodriguez
11
Connor Rutz
6
Tommy McCabe
8
Abdoulaye Diop
30
Devon Amoo-Mensah
12
Michael Bryant
4
Jalen Robinson
1
Nate Steinwascher

Detroit City FC
4-3-1-2
Thay người | |||
62’ | Keko Gontan Zeiko Lewis | 77’ | Richard Ballard Rhys Williams |
76’ | Russell Cicerone Juan Herrera | 77’ | Skage Simonsen Lehland Yazeed Matthews |
83’ | Rodrigo Lopez Luther Archimede | 82’ | Jalen Robinson Oniel Fisher |
Cầu thủ dự bị | |||
Nick Ross | Oniel Fisher | ||
Juan Herrera | Ryan Shellow | ||
Johnny Fenwick | Rhys Williams | ||
Luther Archimede | Cy Goddard | ||
Zeiko Lewis | Adrian Billhardt | ||
Carlos Saldana | Dominic Gasso | ||
Matt LaGrassa | Yazeed Matthews |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Sacramento Republic FC
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Detroit City FC
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
5 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
6 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T T |
7 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
8 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H | |
9 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
11 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
13 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
14 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
15 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
16 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
17 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | B H H |
18 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
19 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
20 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
21 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
22 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
23 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
24 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại