Tổng thuật Sài Gòn vs Hà Nội FC
Nhà ĐKVĐ V.League tiếp tục duy trì sức ép và có thêm bàn nhân đôi cách biệt ở phút 31. Từ quả phạt góc bên cánh phải của Quang Hải, Văn Quyết tung cú dứt điểm bóng sống hiểm hóc không cho thủ môn đội chủ nhà cơ hội cản phá.
Những phút cuối hiệp một, Geovane Silveira thắp lại hy vọng cho chủ nhà bằng pha đi bóng vượt qua Duy Mạnh rồi dứt điểm tinh tế đánh bại nốt thủ thành Văn Công.
Bàn rút ngắn tỷ số giúp CLB Sài Gòn chơi tốt hơn trong hiệp hai. Chủ nhà đẩy cao đội hình tấn công và gây khá nhiều khó khăn cho hàng thủ đội khách.Thi đấu không hay hơn đối thủ nhưng nhà ĐKVĐ V.League vẫn có bàn nâng tỷ số lên 3-1 ở phút 69. Pape Omar lại tỏa sáng với tình huống chớp thời cơ để đánh đầu tung lưới đội chủ nhà.
Những phút còn lại, CLB Hà Nội chơi chắc chắn, duy trì sức ép không cho đối thủ có cơ hội tổ chức tấn công. Những phút cuối trận, đội khách còn có thêm bàn thắng sau cú dứt điểm chuẩn xác của Quang Hải.
Trận đấu khép lại với thắng lợi 4-1 dành cho CLB Hà Nội. Khoảng cách giữa nhà ĐKVĐ với đội đầu bảng đã được thu hẹp xuống chỉ còn 1 điểm.

Sài Gòn: Văn Phong, Xuân Toàn, Vũ Tín, Gustavo, Đức Lợi, Thành Tín, Bá Dương, Trung Hiếu, Đình Bảo, Geovane, Pedro Paulo
Hà Nội: Văn Công, Văn Hậu, Tiến Thành, Duy Mạnh, Văn Toàn, Văn Kiên, Đức Huy, Hùng Dũng, Văn Quyết, Văn Đại, Pape Omar
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sài Gòn
Thành tích gần đây Hà Nội FC
Bảng xếp hạng V-League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 9 | 4 | 3 | 16 | 31 | H T T T H |
2 | ![]() | 16 | 8 | 4 | 4 | 7 | 28 | H T B B T |
3 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 10 | 27 | B T T T H |
4 | ![]() | 16 | 6 | 8 | 2 | 7 | 26 | H B H H H |
5 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 3 | 24 | T H T T B |
6 | ![]() | 16 | 5 | 7 | 4 | 7 | 22 | H B T H H |
7 | ![]() | 16 | 3 | 12 | 1 | 3 | 21 | H H B H H |
8 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | 0 | 20 | T B T T T |
9 | ![]() | 16 | 4 | 7 | 5 | -3 | 19 | H T H B T |
10 | ![]() | 16 | 4 | 7 | 5 | -8 | 19 | B H H T B |
11 | ![]() | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | B H B B H |
12 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -12 | 16 | B T B H T |
13 | ![]() | 16 | 3 | 4 | 9 | -11 | 13 | B H B B B |
14 | ![]() | 16 | 1 | 6 | 9 | -16 | 9 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại