![]() Enes Keskin (Thay: Bugra Cagiran) 37 | |
![]() Chukwuma Emmanuel Akabueze (Thay: Erdal Ozturk) 46 | |
![]() Odise Roshi (Thay: Hakan Yavuz) 46 | |
![]() Kabongo Kassongo (Thay: Yonathan Del Valle) 46 | |
![]() Tiago Rodrigues 53 | |
![]() Muhammed Akarslan (Thay: Dino Ndlovu) 59 | |
![]() Caglayan Menderes (Thay: Michal Nalepa) 66 | |
![]() Bulent Cevahir (Thay: Burak Suleyman) 85 | |
![]() Amilton (Thay: Muhammed Himmet Erturk) 85 | |
![]() Ensar Kemaloglu (Thay: Tiago Rodrigues) 86 | |
![]() Oltan Karakullukcu (Thay: Mustapha Yatabare) 97 | |
![]() Ertugrul Cetin 99+9' |
Thống kê trận đấu Sakaryaspor vs Genclerbirligi
số liệu thống kê

Sakaryaspor

Genclerbirligi
57 Kiểm soát bóng 43
15 Phạm lỗi 12
42 Ném biên 33
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sakaryaspor vs Genclerbirligi
Thay người | |||
46’ | Yonathan Del Valle Kabongo Kassongo | 37’ | Bugra Cagiran Enes Keskin |
46’ | Hakan Yavuz Odise Roshi | 46’ | Erdal Ozturk Chukwuma Emmanuel Akabueze |
59’ | Dino Ndlovu Muhammed Akarslan | 85’ | Muhammed Himmet Erturk Amilton |
66’ | Michal Nalepa Caglayan Menderes | 86’ | Tiago Rodrigues Ensar Kemaloglu |
85’ | Burak Suleyman Bulent Cevahir |
Cầu thủ dự bị | |||
Muhammed Akarslan | Chukwuma Emmanuel Akabueze | ||
Talha Bulut | Sami Gokhan Altiparmak | ||
Bulent Cevahir | Eralp Aydin | ||
Ibrahim Demir | Ozgur Cek | ||
Kabongo Kassongo | Atalay Gokce | ||
Caglayan Menderes | Oltan Karakullukcu | ||
Odise Roshi | Ensar Kemaloglu | ||
Oguz Yildirim | Amilton | ||
Umut Uzun | Sambou Yatabare | ||
Yakup Anil Karadag | Enes Keskin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sakaryaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 20 | 9 | 8 | 24 | 69 | T T B B B |
2 | ![]() | 37 | 18 | 11 | 8 | 18 | 65 | T H H T T |
3 | ![]() | 37 | 18 | 9 | 10 | 18 | 63 | B H B T B |
4 | ![]() | 37 | 19 | 4 | 14 | 26 | 61 | B B T T T |
5 | ![]() | 37 | 18 | 7 | 12 | 21 | 61 | H T B B T |
6 | ![]() | 37 | 16 | 13 | 8 | 6 | 61 | T H H T H |
7 | ![]() | 37 | 16 | 10 | 11 | 25 | 58 | T H T T T |
8 | ![]() | 37 | 16 | 10 | 11 | 19 | 58 | T H T T T |
9 | ![]() | 37 | 14 | 15 | 8 | 10 | 57 | H T T B T |
10 | ![]() | 37 | 14 | 12 | 11 | 7 | 54 | H T B B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 11 | 12 | 7 | 53 | B H T T B |
12 | ![]() | 37 | 13 | 13 | 11 | 5 | 52 | T H T B B |
13 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | 10 | 51 | T T B B B |
14 | ![]() | 37 | 13 | 9 | 15 | -5 | 48 | T B B B T |
15 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -8 | 48 | B T B T B |
16 | ![]() | 37 | 13 | 6 | 18 | -1 | 45 | B H B T T |
17 | ![]() | 37 | 13 | 6 | 18 | -3 | 45 | H B T T H |
18 | ![]() | 37 | 11 | 7 | 19 | -9 | 40 | B B T B B |
19 | ![]() | 37 | 7 | 9 | 21 | -36 | 30 | B B T B B |
20 | ![]() | 37 | 0 | 0 | 37 | -134 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại