- Cole Stockton9
- Luke Garbutt21
- Tyrese Fornah (Kiến tạo: Matthew Lund)33
- Matthew Lund37
- Tyrese Fornah37
- Jon Taylor (Thay: Haji Mnoga)42
- Curtis Tilt (Thay: Stephan Negru)60
- Hakeeb Adelakun (Thay: Matthew Lund)61
- Kylian Kouassi80
- Tyrese Fornah84
- Ryan Watson (Thay: Conor McAleny)90
- Rory Feely37
- Andrew Dallas (Thay: Chris Stokes)64
- Christopher Popov (Thay: Connor Mahoney)67
- Christopher Popov73
- Dominic Telford (Thay: Elliot Newby)81
- Junior Tiensia (Thay: Ben Jackson)81
- Charlie Kirk (Thay: Kian Spence)88
Thống kê trận đấu Salford City vs Barrow
số liệu thống kê
Salford City
Barrow
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 12
27 Ném biên 26
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Salford City vs Barrow
Salford City (3-4-2-1): Matthew Young (13), Liam Shephard (32), Stephan Negru (5), Kevin Berkoe (3), Haji Mnoga (19), Luke Garbutt (29), Ossama Ashley (4), Tyrese Fornah (6), Matty Lund (8), Conor McAleny (18), Cole Stockton (9)
Barrow (4-2-3-1): Paul Farman (1), Rory Feely (24), Theo Vassell (42), Chris Stokes (14), Ben Jackson (30), Robbie Gotts (15), Sam Foley (16), Connor Mahoney (23), Kian Spence (8), Elliot Newby (11), Emile Acquah (20)
Salford City
3-4-2-1
13
Matthew Young
32
Liam Shephard
5
Stephan Negru
3
Kevin Berkoe
19
Haji Mnoga
29
Luke Garbutt
4
Ossama Ashley
6
Tyrese Fornah
8
Matty Lund
18
Conor McAleny
9
Cole Stockton
20
Emile Acquah
11
Elliot Newby
8
Kian Spence
23
Connor Mahoney
16
Sam Foley
15
Robbie Gotts
30
Ben Jackson
14
Chris Stokes
42
Theo Vassell
24
Rory Feely
1
Paul Farman
Barrow
4-2-3-1
Thay người | |||
42’ | Haji Mnoga Jon Taylor | 64’ | Chris Stokes Andy Dallas |
60’ | Stephan Negru Curtis Tilt | 67’ | Connor Mahoney Christopher Popov |
61’ | Matthew Lund Hakeeb Adelakun | 81’ | Ben Jackson Junior Tiensia |
90’ | Conor McAleny Ryan Watson | 81’ | Elliot Newby Dom Telford |
88’ | Kian Spence Charlie Kirk |
Cầu thủ dự bị | |||
Jamie Jones | Wyll Stanway | ||
Tom Edwards | Junior Tiensia | ||
Ryan Watson | Charlie Kirk | ||
Jon Taylor | Christopher Popov | ||
Curtis Tilt | Dom Telford | ||
Kylian Kouassi | Andy Dallas | ||
Hakeeb Adelakun |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Salford City
Hạng 4 Anh
Cúp FA
Hạng 4 Anh
Cúp FA
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Barrow
Hạng 4 Anh
Cúp FA
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 21 | 14 | 4 | 3 | 20 | 46 | T T T T T |
2 | Port Vale | 22 | 10 | 7 | 5 | 6 | 37 | H B H H B |
3 | Doncaster Rovers | 22 | 10 | 6 | 6 | 5 | 36 | T H B T B |
4 | Crewe Alexandra | 21 | 9 | 8 | 4 | 7 | 35 | H H T H B |
5 | AFC Wimbledon | 21 | 10 | 4 | 7 | 14 | 34 | H T T B H |
6 | Chesterfield | 22 | 9 | 7 | 6 | 11 | 34 | B T T T B |
7 | Notts County | 21 | 9 | 7 | 5 | 9 | 34 | H B B T T |
8 | Grimsby Town | 22 | 11 | 1 | 10 | -4 | 34 | T T B B T |
9 | Salford City | 21 | 9 | 6 | 6 | 6 | 33 | T B T T T |
10 | Bradford City | 21 | 8 | 7 | 6 | 3 | 31 | H H T B T |
11 | MK Dons | 20 | 9 | 3 | 8 | 5 | 30 | T T B B B |
12 | Bromley | 21 | 7 | 9 | 5 | 5 | 30 | T T H T T |
13 | Gillingham | 21 | 9 | 3 | 9 | 2 | 30 | B T T H B |
14 | Cheltenham Town | 22 | 8 | 6 | 8 | 0 | 30 | H H T H T |
15 | Colchester United | 21 | 5 | 11 | 5 | 3 | 26 | H T H H T |
16 | Fleetwood Town | 20 | 6 | 8 | 6 | 1 | 26 | B B H B T |
17 | Barrow | 21 | 7 | 5 | 9 | -1 | 26 | B H B T B |
18 | Newport County | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | H H H T B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | -14 | 21 | B H B T B |
20 | Harrogate Town | 22 | 6 | 3 | 13 | -16 | 21 | B B B B B |
21 | Swindon Town | 22 | 4 | 8 | 10 | -9 | 20 | B T B T H |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | -10 | 19 | H B B H B |
23 | Morecambe | 22 | 4 | 5 | 13 | -18 | 17 | H B B B T |
24 | Carlisle United | 21 | 3 | 6 | 12 | -18 | 15 | H H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại