![]() Mohammad Amin Kazemian 1 | |
![]() Yousef Key Shams 27 | |
![]() Mohammad Reza Khanzadeh 37 | |
![]() Reza Jabireh 43 |
Thống kê trận đấu Sanat Naft Abadan vs Aluminium Arak
số liệu thống kê
Sanat Naft Abadan
Aluminium Arak
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iran
Cúp quốc gia Iran
Thành tích gần đây Sanat Naft Abadan
Hạng 2 Iran
Cúp quốc gia Iran
Hạng 2 Iran
Thành tích gần đây Aluminium Arak
VĐQG Iran
Bảng xếp hạng VĐQG Iran
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 17 | 3 | 4 | 28 | 54 | T H T T T | |
2 | ![]() | 25 | 13 | 11 | 1 | 23 | 50 | H H H T H |
3 | 25 | 14 | 6 | 5 | 17 | 48 | T T T B H | |
4 | ![]() | 24 | 12 | 6 | 6 | 4 | 42 | T B T B H |
5 | 25 | 9 | 9 | 7 | 4 | 36 | T T B B H | |
6 | 25 | 9 | 6 | 10 | 0 | 33 | T T B T B | |
7 | 25 | 7 | 10 | 8 | -1 | 31 | T B H T B | |
8 | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B T | |
9 | 25 | 6 | 11 | 8 | 1 | 29 | B T B B H | |
10 | 25 | 6 | 11 | 8 | -7 | 29 | B H H T H | |
11 | 24 | 6 | 10 | 8 | -4 | 28 | T B H H B | |
12 | 24 | 7 | 6 | 11 | -4 | 27 | B T B T H | |
13 | 24 | 7 | 6 | 11 | -10 | 27 | B B T T T | |
14 | 25 | 5 | 9 | 11 | -13 | 24 | T B H B H | |
15 | 25 | 3 | 12 | 10 | -8 | 21 | T B H B H | |
16 | 24 | 4 | 6 | 14 | -25 | 18 | B B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại