![]() Wojciech Szumilas 67 | |
![]() Kamil Slaby 81 | |
![]() Michal Piter-Bucko 88 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Ba Lan
Giao hữu
Hạng nhất Ba Lan
Giao hữu
Hạng 2 Ba Lan
Giao hữu
Cúp quốc gia Ba Lan
Thành tích gần đây Sandecja Nowy Sacz
Cúp quốc gia Ba Lan
Giao hữu
Cúp quốc gia Ba Lan
Thành tích gần đây Zaglebie Sosnowiec
Cúp quốc gia Ba Lan
Giao hữu
Hạng 2 Ba Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 6 | 3 | 28 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 23 | 14 | 6 | 3 | 24 | 48 | T H H H B |
3 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 13 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 23 | 12 | 6 | 5 | 18 | 42 | H H T B B |
5 | ![]() | 23 | 10 | 7 | 6 | 19 | 37 | H B T H T |
6 | ![]() | 23 | 10 | 6 | 7 | 6 | 36 | T H B H B |
7 | 23 | 10 | 5 | 8 | 2 | 35 | T H T T H | |
8 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | 6 | 34 | B H T T H |
9 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | 2 | 34 | B T B T T |
10 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 5 | 33 | T H B B B |
11 | ![]() | 23 | 7 | 11 | 5 | 6 | 32 | T T T T T |
12 | ![]() | 23 | 8 | 7 | 8 | 7 | 31 | B H B H T |
13 | ![]() | 23 | 5 | 6 | 12 | -20 | 21 | B H B T H |
14 | 23 | 4 | 8 | 11 | -19 | 20 | B H B H H | |
15 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -22 | 20 | B B H B B |
16 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -28 | 20 | T H B B H |
17 | ![]() | 23 | 2 | 8 | 13 | -25 | 14 | B H H B H |
18 | ![]() | 23 | 2 | 5 | 16 | -22 | 11 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại