Đá phạt cho HamKam trong phần sân của họ.
![]() Zinedin Smajlovic (Kiến tạo: Filip Ottosson) 23 | |
![]() Evangelos Patoulidis (VAR check) 27 | |
![]() Aksel Baran Potur (Thay: Tore Andre Soeraas) 46 | |
![]() Stefan Ingi Sigurdarson (Kiến tạo: Evangelos Patoulidis) 48 | |
![]() Paal Alexander Kirkevold (Thay: Gard Simenstad) 51 | |
![]() Alwande Roaldsoey (Thay: Julian Bakkeli Gonstad) 72 | |
![]() Gustav Granath (VAR check) 76 | |
![]() Snorre Nilsen 79 | |
![]() Kristian Lien (Thay: William Osnes-Ringen) 83 | |
![]() Vidar Ari Jonsson (Thay: Snorre Nilsen) 83 | |
![]() Robin Dzabic (Thay: Marcus Melchior) 86 | |
![]() Elias Jemal (Thay: Evangelos Patoulidis) 86 | |
![]() Fredrik Carson Pedersen (Thay: Filip Loftesnes-Bjune) 86 | |
![]() Martin Gjone (Thay: Jakob Masloe Dunsby) 90 |
Thống kê trận đấu Sandefjord vs HamKam


Diễn biến Sandefjord vs HamKam
Elias Jemal của Sandefjord bứt phá tại Release Arena. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Sandefjord tiến nhanh lên phía trước nhưng Marius Lien thổi còi báo việt vị.
Đá phạt cho HamKam trong phần sân của họ.
Sandefjord thực hiện sự thay người thứ tư với Martin Gjone thay thế Jakob Maslo Dunsby.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Sandefjord.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Sandefjord.
Bóng an toàn khi HamKam được trao một quả ném biên trong phần sân của họ.
HamKam cần cẩn trọng. Sandefjord có một quả ném biên tấn công.
Marius Lien trao cho Sandefjord một quả phát bóng lên.
Tại Sandefjord, Moses Mawa (HamKam) đánh đầu không trúng đích.
HamKam được Marius Lien trao cho một quả phạt góc.
Ném biên cho HamKam trong phần sân của họ.
Ném biên cho Sandefjord.
Marius Lien ra hiệu cho một quả đá phạt cho Sandefjord.
Ném biên cho HamKam gần khu vực cấm địa.
Liệu HamKam có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Sandefjord không?
Sandefjord thực hiện quả ném biên trong phần sân của HamKam.
Đá phạt cho Sandefjord.
Fredrik Carson Pedersen thay thế Filip Loftesnes-Bjune cho đội chủ nhà.
Elias Jemal vào sân thay cho Evangelos Patoulidis của Sandefjord.
Đội hình xuất phát Sandefjord vs HamKam
Sandefjord (4-1-4-1): Elias Hadaya (30), Filip Loftesnes-Bjune (26), Zinedin Smajlovic (2), Stian Kristiansen (47), Vetle Walle Egeli (3), Filip Ottosson (18), Evangelos Patoulidis (7), Marcus Melchior (20), Sander Risan Mork (6), Jakob Maslo Dunsby (27), Stefan Sigurdarson (23)
HamKam (3-5-2): Marcus Sandberg (12), Gustav Granath (2), Luc Mares (14), Brynjar Ingi Bjarnason (26), Snorre Strand Nilsen (22), Gard Simenstad (18), Tore André Sørås (11), William Osnes-Ringen (15), Anton Ekeroth (5), Julian Gonstad (20), Moses Mawa (10)


Thay người | |||
86’ | Filip Loftesnes-Bjune Fredrik Carson Pedersen | 46’ | Tore Andre Soeraas Aksel Baran Potur |
86’ | Marcus Melchior Robin Dzabic | 51’ | Gard Simenstad Pål Alexander Kirkevold |
86’ | Evangelos Patoulidis Elias Jemal | 72’ | Julian Bakkeli Gonstad Alwande Roaldsoy |
90’ | Jakob Masloe Dunsby Martin Gjone | 83’ | Snorre Nilsen Vidar Ari Jónsson |
83’ | William Osnes-Ringen Kristian Stromland Lien |
Cầu thủ dự bị | |||
Alf Lukas Gronneberg | Alexander Nilsson | ||
Fredrik Carson Pedersen | Alwande Roaldsoy | ||
Robin Dzabic | Vidar Ari Jónsson | ||
Loris Mettler | Pål Alexander Kirkevold | ||
Christopher Cheng | Aksel Baran Potur | ||
Jakob Jakobsen Swift | Kristian Stromland Lien | ||
Martin Gjone | Arne Hopland Odegard | ||
Elias Jemal | David De Ornelas de Conno | ||
Nishimwe Beltran Mvuka | Mads Orrhaug Larsen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sandefjord
Thành tích gần đây HamKam
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T B T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
3 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
4 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | B T T T |
5 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H |
6 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B T B T |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T H B B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 3 | B T B B |
10 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B B T |
11 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
13 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
14 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | T B B |
15 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
16 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại