![]() Marco Paixao (Kiến tạo: Olivier Thill) 20 | |
![]() (VAR check) 43 | |
![]() Check Oumar Diakite (Thay: Hakki Turker) 46 | |
![]() Kubilay Aktas 66 | |
![]() Baris Ekincier 70 | |
![]() Kadeem Harris (Thay: Olivier Thill) 71 | |
![]() Abdullah Aydin (Thay: Baris Ekincier) 71 | |
![]() Harun Alpsoy (Thay: Kubilay Aktas) 74 | |
![]() Samuel Yepie Yepie (Thay: Burhan Tuzun) 74 | |
![]() (Pen) Marco Paixao 79 | |
![]() Evren Korkmaz 79 | |
![]() Aldair Adulai Djalo Balde (Thay: Fernando Emanuel Dening) 80 | |
![]() Ishak Cakmak (Thay: Guy Lucien Michel Landel) 84 | |
![]() Adem Eren Kabak (Thay: Cumali Bisi) 84 | |
![]() Kadeem Harris 85 | |
![]() Hakan Eroglu (Thay: Dimitri Oberlin) 87 | |
![]() Ferhat Katipoglu 87 |
Thống kê trận đấu Sanliurfaspor vs Adanaspor
số liệu thống kê

Sanliurfaspor

Adanaspor
60 Kiểm soát bóng 40
10 Phạm lỗi 13
31 Ném biên 25
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
2 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sanliurfaspor vs Adanaspor
Thay người | |||
71’ | Baris Ekincier Abdullah Aydin | 46’ | Hakki Turker Check Oumar Diakite |
71’ | Olivier Thill Kadeem Harris | 74’ | Kubilay Aktas Harun Alpsoy |
80’ | Fernando Emanuel Dening Aldair Adulai Djalo Balde | 74’ | Burhan Tuzun Samuel Yepie Yepie |
84’ | Cumali Bisi Adem Eren Kabak | 87’ | Dimitri Oberlin Hakan Eroglu |
84’ | Guy Lucien Michel Landel Ishak Cakmak |
Cầu thủ dự bị | |||
Emre Yar | Arda Akbulut | ||
Diogo Alexis Rodrigues Coelho | Devran Senyurt | ||
Adem Eren Kabak | Harun Alpsoy | ||
Abdullah Aydin | Eric Ayuk Mbu | ||
Ishak Cakmak | Jordan Lukaku | ||
Seyit Gazanfer | Hidir Aytekin | ||
Aldair Adulai Djalo Balde | Check Oumar Diakite | ||
Husamettin Tut | Samuel Yepie Yepie | ||
Umit Kurt | Cem Guzelbay | ||
Kadeem Harris | Hakan Eroglu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sanliurfaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adanaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại